进退失据 lúng túng
Explanation
形容进退两难,不知如何是好的状态。
Miêu tả trạng thái không biết phải làm gì vì đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn.
Origin Story
话说汉朝时期,有个名叫张良的谋士,辅佐汉高祖刘邦打败项羽,建立了汉朝。张良深谋远虑,足智多谋,为汉朝的建立立下了汗马功劳。然而,在项羽被灭之后,张良也面临着进退失据的困境。一方面,他深知自己辅助刘邦建立了功业,应该得到相应的赏赐和尊敬。另一方面,他内心深处也渴望过平静的生活,远离朝廷的纷争。汉高祖刘邦多次想重用张良,让他担任重要的官职,但张良总以各种理由推脱,甚至假装生病,以此来避免接受官职。但他又不能完全远离刘邦,因为他知道,自己拥有丰富的经验和智慧,如果自己离开,可能会对汉朝的治理产生不利的影响。刘邦对张良的才能十分欣赏,却又无法理解他隐退的意图。张良进退失据,最终选择了一个折中的办法:他向刘邦请辞,并请求前往泰山隐居,专心修道。刘邦最终同意了他的请求,并对他表示了尊重和理解。张良选择隐退,这在当时是一个非常大胆的决定。他放弃了荣华富贵,选择远离权力中心,过着与世无争的生活,这体现了他超凡脱俗的品质和高尚的境界。张良的故事,给我们留下了深刻的启示:在面临人生抉择的时候,我们应该仔细权衡利弊,选择最适合自己的道路,不要因为进退失据而迷失方向。
Trong thời nhà Hán, có một nhà chiến lược tên là Trương Lương đã giúp Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang đánh bại Xiang Yu và thành lập nhà Hán. Trương Lương thông minh và mưu trí, ông đã đóng góp rất lớn vào việc thành lập nhà Hán. Tuy nhiên, sau khi đánh bại Xiang Yu, Trương Lương cũng phải đối mặt với một tình thế khó xử. Một mặt, ông biết rằng mình đã giúp Lưu Bang lập nên công lao và xứng đáng nhận được phần thưởng và sự tôn trọng tương ứng. Mặt khác, ông thầm mong muốn một cuộc sống thanh bình, xa rời những tranh chấp triều đình. Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang nhiều lần muốn tái sử dụng Trương Lương, bổ nhiệm ông vào các chức vụ quan trọng, nhưng Trương Lương luôn viện cớ để trốn tránh trách nhiệm, thậm chí giả vờ ốm để tránh nhận chức. Tuy nhiên, ông không thể hoàn toàn rời xa Lưu Bang, vì ông biết rằng mình có kinh nghiệm và trí tuệ phong phú. Nếu ông rời đi, nó có thể ảnh hưởng xấu đến việc cai trị của nhà Hán. Lưu Bang rất coi trọng tài năng của Trương Lương, nhưng ông không hiểu được ý định nghỉ hưu của ông. Trương Lương, bị mắc kẹt trong tình thế tiến thoái lưỡng nan này, cuối cùng đã chọn một giải pháp thỏa hiệp: ông yêu cầu Lưu Bang từ chức và yêu cầu được đi đến núi Thái Sơn để sống ẩn dật và cống hiến hết mình cho việc tu luyện Đạo giáo. Lưu Bang cuối cùng đã chấp nhận yêu cầu của ông và bày tỏ sự tôn trọng và thấu hiểu đối với ông. Quyết định nghỉ hưu của Trương Lương là một quyết định rất dũng cảm vào thời điểm đó. Ông từ bỏ sự giàu sang và vinh quang và chọn cách rời xa trung tâm quyền lực để sống một cuộc sống tự do khỏi những tranh chấp trần tục. Điều này cho thấy phẩm chất và nhân cách đạo đức cao cả của ông. Câu chuyện của Trương Lương để lại cho chúng ta một bài học sâu sắc: Khi phải đối mặt với những lựa chọn trong cuộc sống, chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng những mặt lợi và hại và chọn con đường phù hợp nhất với mình. Chúng ta không nên bị lạc lối vì sự không chắc chắn về bước đi tiếp theo của mình.
Usage
通常用于形容人在进退之间难以抉择的境地。
Thường được dùng để mô tả tình huống một người đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan và không thể quyết định giữa hai lựa chọn.
Examples
-
他进退失据,不知如何是好。
ta jintui shiju, buzhi ruhe shi hao
Anh ta không biết phải làm gì.
-
面对突如其来的变故,他进退失据,手足无措。
mian dui turuqilai de biangu, ta jintui shiju, shouzu wucuo
Đối mặt với sự thay đổi bất ngờ, anh ta lúng túng và bất lực.
-
公司面临倒闭,员工们进退失据,人心惶惶。
gongsi mianlin daobi, yuangongmen jintui shiju, renxin huang huang
Với công ty đang đối mặt với nguy cơ phá sản, các nhân viên đều hoang mang và hoảng loạn.