迷惑视听 làm nhiễu loạn dư luận
Explanation
使人看不清、听不明,以达到欺骗的目的。
Làm cho người ta không nhìn rõ, không nghe rõ, nhằm mục đích lừa gạt.
Origin Story
战国时期,有个名叫张仪的谋士,他为了达到自己的目的,常常使用各种手段迷惑视听。有一次,他出使魏国,魏王对他的到来十分重视,想从他那里得到一些有益的建议。张仪便开始夸夸其谈,他一会儿说秦国多么强大,一会儿又说魏国多么弱小,一会儿又称赞魏王的英明神武,一会儿又批评魏国的某些官员无能腐败。他把魏王听得云里雾里,头脑昏昏沉沉,最后魏王迷失了判断力,答应了张仪提出的所有条件。张仪就这样利用花言巧语迷惑视听,成功地完成了他的政治任务。
Trong thời Chiến Quốc, có một mưu sĩ tên là Trương Nghi, người thường sử dụng nhiều thủ đoạn để lừa dối mọi người nhằm đạt được mục đích của mình. Có lần, ông ta đến nước Ngụy, và vua Ngụy rất coi trọng sự xuất hiện của ông ta, hy vọng nhận được lời khuyên hữu ích từ ông ta. Trương Nghi liền bắt đầu nói rất nhiều lời. Lúc thì ông ta nói về sức mạnh của nước Tần, lúc thì nói về sự yếu kém của nước Ngụy, lúc thì ca ngợi sự thông minh và dũng cảm của vua Ngụy, lúc thì chỉ trích sự bất tài và tham nhũng của một số quan lại Ngụy. Ông ta làm cho vua Ngụy bối rối, và vua Ngụy mất đi khả năng phán đoán, đồng ý với tất cả các điều kiện của Trương Nghi. Bằng cách này, Trương Nghi đã hoàn thành nhiệm vụ chính trị của mình.
Usage
多用于贬义,指用虚假信息迷惑大众。
Từ này thường được dùng với nghĩa tiêu cực, chỉ việc dùng thông tin sai lệch để đánh lừa quần chúng.
Examples
-
他的演讲充满了华丽辞藻,却迷惑视听,让人难以看清真相。
tā de yǎnjiǎng chōngmǎn le huá lì cízǎo, què míhuò shì tīng, ràng rén nán yǐ kàn qīng zhēnxiàng
Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ hoa mỹ, nhưng lại gây hiểu nhầm và che giấu sự thật.
-
一些别有用心的政客,通过散布谣言来迷惑视听,以达到不可告人的目的。
yīxiē bié yòng yǒuxīn de zhèngkè, tōngguò sàn bù yáoyán lái míhuò shì tīng, yǐ dào dá bù kě gào rén de mùdì
Một số chính trị gia vô lương tâm đã tung tin đồn để gây hoang mang dư luận và đạt được mục đích đen tối của họ.