追根溯源 zhuī gēn sù yuán tìm hiểu tận gốc rễ

Explanation

追根溯源的意思是追溯事情的根源,找出事情的根本原因。

Nghĩa của việc tìm hiểu tận gốc rễ là truy tìm nguồn gốc của sự việc và tìm ra nguyên nhân gốc rễ.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着一户人家,他们世代以打渔为生。有一天,村里来了一个年轻的学者,他见村民们世代捕鱼,却对鱼的种类、生长习性、以及鱼群的迁徙路线知之甚少,便决定帮助他们追根溯源,了解鱼类知识。学者先从村民们常用的渔具入手,仔细研究了渔网的编织方法、鱼钩的设计原理等,然后又学习了当地流传已久的渔歌,从中挖掘出了许多关于鱼类习性的信息。接下来,他开始查阅大量的书籍文献,了解各种鱼类的生物特征、生活环境、繁殖方式等。他发现,当地水域的鱼类资源非常丰富,种类繁多,其中不乏一些珍稀品种。为了更好地保护这些鱼类资源,学者建议村民们采取更科学的捕捞方式,并组织他们学习鱼类知识,提高他们的环保意识。经过学者的不懈努力,村民们对鱼类的认识有了很大的提高,他们的捕捞方式也更加科学合理,渔业资源得到了有效保护,村里的生活也越来越好。这个故事说明了,追根溯源,了解事物发展的根本原因,才能更好地解决问题,推动事物的发展。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piānyuǎn de shāncūn lǐ, zhù zhe yī hù rénjiā, tāmen shidài yǐ dǎ yú wéi shēng. yǒu yī tiān, cūn lǐ lái le yīgè niánqīng de xué zhě, tā jiàn cūnmín men shidài bǔ yú, què duì yú de zhǒnglèi, shēngzhǎng xíxìng, yǐjí yú qún de qiānxǐ lùxiàn zhī zhī shèn shǎo, biàn juédìng bāngzhù tāmen zhuīgēnsùyuán, liǎojiě yúlèi zhīshì. xué zhě xiān cóng cūnmín men cháng yòng de yújù rùshǒu, zǐxì yánjiū le yú wǎng de biānzhī fāngfǎ, yú gōu de shèjì yuánlǐ děng, ránhòu yòu xuéxí le dāngdì liúchuán yǐ jiǔ de yú gē, cóng zhōng wājué chū le xǔduō guānyú yúlèi xíxìng de xìnxī. jiēxiàlái, tā kāishǐ cháyuè dàliàng de shūjí wénxiàn, liǎojiě gè zhǒng yúlèi de shēngwù tèzhēng, shēnghuó huánjìng, fánzhí fāngshì děng. tā fāxiàn, dāngdì shuǐyù de yúlèi zīyuán fēicháng fēngfù, zhǒnglèi fán duō, qízhōng bù fá yīxiē zhēnxī pǐnzhǒng. wèile gèng hǎo de bǎohù zhèxiē yúlèi zīyuán, xué zhě jiànyì cūnmín men cáiqǔ gèng kēxué de bǔlāo fāngshì, bìng zǔzhī tāmen xuéxí yúlèi zhīshì, tígāo tāmen de huánbǎo yìshí. jīngguò xué zhě de bùxiè nǔlì, cūnmín men duì yúlèi de rènshí yǒu le hěn dà de tígāo, tāmen de bǔlāo fāngshì yě gèngjiā kēxué hélǐ, yúyè zīyuán dédào le yǒuxiào bǎohù, cūn lǐ de shēnghuó yě yuè lái yuè hǎo. zhège gùshì shuōmíng le, zhuīgēnsùyuán, liǎojiě shìwù fāzhǎn de gēnběn yuányīn, cái néng gèng hǎo de jiějué wèntí, tuīdòng shìwù de fāzhǎn.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một gia đình sống bằng nghề đánh cá qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một học giả trẻ đến làng. Thấy dân làng đã đánh cá qua nhiều đời, nhưng lại biết rất ít về các loài cá, tập tính của chúng và đường di cư, ông quyết định giúp họ tìm hiểu nguồn gốc của nghề cá và tìm hiểu thêm về cá. Học giả bắt đầu với các dụng cụ đánh cá mà dân làng thường sử dụng và nghiên cứu kỹ lưỡng các phương pháp dệt lưới đánh cá, nguyên lý thiết kế của các lưỡi câu, v.v. Sau đó, ông nghiên cứu các bài hát đánh cá địa phương đã được truyền lại qua nhiều năm, và từ đó ông đã thu thập được nhiều thông tin về tập tính của cá. Tiếp theo, ông bắt đầu tham khảo rất nhiều sách và tài liệu để hiểu rõ các đặc điểm sinh học, môi trường sống và phương thức sinh sản của nhiều loại cá khác nhau. Ông phát hiện ra rằng nguồn lợi cá ở vùng nước địa phương rất phong phú và đa dạng, và có cả một số loài quý hiếm. Để bảo vệ tốt hơn các nguồn lợi cá này, học giả đề xuất cho dân làng áp dụng các phương pháp đánh cá khoa học hơn, và tổ chức cho họ học hỏi kiến thức về cá và nâng cao nhận thức về môi trường. Nhờ những nỗ lực không mệt mỏi của học giả, sự hiểu biết của dân làng về cá đã được cải thiện đáng kể, phương pháp đánh cá của họ trở nên khoa học và hợp lý hơn, nguồn lợi cá đã được bảo vệ hiệu quả và cuộc sống trong làng ngày càng tốt hơn. Câu chuyện này cho thấy rằng bằng cách tìm hiểu nguồn gốc của mọi việc và hiểu những lý do cơ bản cho sự phát triển của chúng, chúng ta có thể giải quyết vấn đề tốt hơn và thúc đẩy sự phát triển của mọi thứ.

Usage

追根溯源通常用作谓语或宾语,用于追查事情的根源。

zhuīgēnsùyuán tōngcháng yòng zuò wèiyǔ huò bìnyǔ, yòng yú zhuīchá shìqing de gēnyuán.

Tìm hiểu tận gốc rễ thường được dùng như vị ngữ hoặc tân ngữ để điều tra nguồn gốc của sự việc.

Examples

  • 为了弄清事情的来龙去脉,我们必须追根溯源。

    wèile nòng qīng shì qing de lái lóng mò mài, wǒmen bìxū zhuīgēnsùyuán

    Để làm rõ ngọn ngành của vấn đề, chúng ta phải tìm hiểu tận gốc rễ.

  • 我们要追根溯源,找出问题的根源。

    wǒmen yào zhuīgēnsùyuán, zhǎo chū wèntí de gēnyuán

    Chúng ta cần tìm hiểu tận gốc rễ vấn đề để tìm ra nguyên nhân.