逐字逐句 từng chữ, từng câu
Explanation
一个接一个字,一句接一句地。形容仔细认真。
Từ này đến từ kia, câu này đến câu kia. Mô tả sự cẩn thận và siêng năng.
Origin Story
小明收到了一封来自远方朋友的来信,信中充满了对家乡的思念和对未来的憧憬。信纸泛黄,字迹有些模糊,但小明依然逐字逐句地阅读着,仿佛朋友就在身边诉说着他的故事。每一句话都触动着小明的心弦,让他体会到友谊的可贵和人生的意义。信的最后,朋友写道:希望我们都能拥有美好的未来。小明合上信,心中充满了感动与温暖。他决定要好好学习,不辜负朋友的期望,也为自己的梦想而努力奋斗。这份来自远方的信,像一颗种子,在小明的心中播撒下了希望的火种。
Xiaoming nhận được một bức thư từ một người bạn ở xa. Bức thư tràn đầy nỗi nhớ nhà và những ước mơ về tương lai. Giấy thư đã ngả vàng, chữ viết hơi mờ, nhưng Xiaoming vẫn đọc từng chữ, từng câu, như thể người bạn đang ở bên cạnh kể câu chuyện của mình. Mỗi câu nói đều chạm đến trái tim Xiaoming, khiến anh ấy cảm nhận được giá trị của tình bạn và ý nghĩa của cuộc sống. Cuối thư, người bạn viết: Hy vọng tất cả chúng ta đều có một tương lai tươi sáng. Xiaoming gấp thư lại, lòng tràn đầy xúc động và ấm áp. Anh ấy quyết định học hành chăm chỉ, không phụ lòng mong mỏi của người bạn và nỗ lực vì ước mơ của chính mình. Bức thư từ nơi xa ấy như một hạt giống, gieo vào lòng Xiaoming một tia hy vọng.
Usage
用于形容阅读或书写非常认真仔细,不遗漏任何一个字词。
Được sử dụng để mô tả việc đọc hoặc viết rất cẩn thận và kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ từ nào.
Examples
-
他认真地逐字逐句地阅读了合同。
ta renzhen di zhuzi zhuju di yuedule hetong.
Anh ấy đã đọc hợp đồng từng chữ, từng câu một cách cẩn thận.
-
老师逐字逐句地讲解了这篇文章。
laoshi zhuzi zhuju di jiangjiele zhe pian wenzhang.
Giáo viên đã giải thích bài báo từng chữ, từng câu.