逼人太甚 gây áp lực quá mức
Explanation
指对人逼迫得很厉害,不留余地。
Điều này có nghĩa là gây áp lực rất mạnh lên một người, không để lại chỗ trống.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老鞋匠。他技艺精湛,一双双结实的鞋子穿遍了村里每个人的脚。然而,他为人却十分刻薄,常以低廉的价格收购皮料,却卖出高价,因此得罪了不少人。 一天,村里来了位年轻的裁缝,他手艺也不错,也想在村里安家落户。老鞋匠见此,心中醋意横生,便处处刁难这位裁缝。他散布谣言,中伤裁缝的为人,还故意抬高皮料的价格,逼迫裁缝无法生存。 裁缝几次尝试与老鞋匠沟通,希望他能适度收敛,但老鞋匠不仅不听,反而变本加厉。他每天都到裁缝铺子前,大声叫嚷,甚至恐吓裁缝,让周围的村民都敢怒不敢言。 终于,裁缝不堪忍受,收拾行囊离开了小山村。老鞋匠虽然成功地赶走了竞争对手,但他却因此失去了村里人的信任,一个人孤零零地守着他的鞋铺。他逼人太甚的后果,让他后悔莫及。 从此以后,村里人谈起老鞋匠,都会摇头叹息,提醒自己为人处世要宽容大度,不能逼人太甚。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một người thợ đóng giày già. Ông ta rất khéo léo trong nghề của mình, và những đôi giày chắc chắn của ông được mọi người trong làng sử dụng. Tuy nhiên, ông ta là một người rất nghiêm khắc, thường mua da với giá rẻ và bán giày với giá cao, vì vậy ông ta đã xúc phạm nhiều người. Một ngày nọ, một người thợ may trẻ đến làng. Anh ta cũng rất khéo léo trong nghề của mình và muốn định cư tại làng. Người thợ đóng giày già ghen tị và bắt đầu làm khó dễ người thợ may. Ông ta lan truyền tin đồn, bôi nhọ nhân cách của người thợ may, và cố tình tăng giá da để người thợ may không thể sống sót. Người thợ may đã nhiều lần cố gắng nói chuyện với người thợ đóng giày già, hy vọng ông ta có thể tiết chế lại, nhưng người thợ đóng giày già không những không chịu nghe mà còn làm mạnh hơn nữa. Mỗi ngày, ông ta đều đến trước cửa hàng của người thợ may và la hét ầm ĩ, thậm chí còn đe dọa người thợ may, khiến những người dân xung quanh không dám nói năng gì. Cuối cùng, người thợ may không chịu đựng nổi nữa, thu dọn đồ đạc và rời khỏi ngôi làng nhỏ trên núi. Mặc dù người thợ đóng giày già đã thành công trong việc đuổi đi đối thủ cạnh tranh, nhưng ông ta đã mất đi lòng tin của người dân trong làng và bị bỏ lại một mình trông coi cửa hàng giày của mình. Hậu quả của những hành động tàn nhẫn của ông ta đã khiến ông ta hối hận. Từ đó về sau, khi người dân trong làng nói về người thợ đóng giày già, họ đều lắc đầu thở dài, nhắc nhở bản thân phải khoan dung độ lượng và không nên gây áp lực quá mức lên người khác.
Usage
作谓语、宾语;指强迫别人
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; ám chỉ việc ép buộc người khác
Examples
-
他逼人太甚,让人无法忍受。
ta birén taishèn, ràng rén wúfǎ rěnshòu.
Anh ta gây áp lực quá mức, khiến người ta không chịu nổi.
-
老板逼人太甚,员工们纷纷辞职。
lǎobǎn bī rén tài shèn, yuángōngmen fēnfēn cízhí
Sếp gây áp lực quá mức, khiến nhân viên lần lượt nghỉ việc.