逼良为娼 buộc làm gái mại dâm
Explanation
强迫良家妇女卖淫;比喻被迫做坏事。
Buộc phụ nữ lương thiện làm gái mại dâm; nói bóng gió, bị buộc phải làm điều xấu.
Origin Story
话说在清朝末年,某地爆发战乱,百姓流离失所,生活异常艰难。一个小村庄里,原本善良的村民们,为了生存,被迫做出一些违背道德的事情。年轻女子阿兰,家境贫寒,父母双亡,她本想靠自己的双手勤劳致富,却屡遭不测。先是家中遭遇土匪洗劫,所有家当被抢一空,随后又遭遇旱灾,庄稼颗粒无收。走投无路的阿兰,为了养活自己,不得不在无奈之下,沦落风尘。她每日以泪洗面,内心痛苦不堪,却不得不为了生存而继续下去。这个故事,就是对“逼良为娼”这一成语最真实的写照,它反映了当时社会动荡不安,百姓生活凄惨的现实,也体现了人性的无奈和挣扎。
Người ta kể rằng, vào cuối triều đại nhà Thanh, chiến tranh nổ ra ở một vùng nhất định, và người dân trở nên vô gia cư, cuộc sống vô cùng khó khăn. Ở một ngôi làng nhỏ, những người dân làng trước đây từng giàu có đã bị buộc phải làm những việc trái đạo đức để sinh tồn. Một phụ nữ trẻ tên là Alan xuất thân từ một gia đình nghèo khó, cha mẹ cô đã qua đời, và cô hy vọng sẽ trở nên giàu có bằng chính sức lao động của mình, nhưng cô đã liên tục gặp phải khó khăn. Đầu tiên, nhà cô bị cướp bởi những tên cướp, tất cả tài sản của cô đều bị lấy đi, và sau đó hạn hán đã phá hủy vụ mùa của cô. Alan tuyệt vọng cuối cùng phải dùng đến mại dâm để kiếm sống. Cô ấy khóc mỗi ngày và đau khổ vô cùng trong lòng, nhưng cô ấy phải tiếp tục vì cuộc sống của mình. Câu chuyện này là ví dụ xác thực nhất cho thành ngữ “bī liáng wéi chāng”, nó phản ánh sự bất ổn xã hội và cuộc sống khổ cực của người dân vào thời điểm đó, và cũng cho thấy sự tuyệt vọng và đấu tranh của bản chất con người.
Usage
作谓语、宾语、定语;指强迫良家妇女卖淫;比喻被迫做坏事。
Là vị ngữ, tân ngữ và tính từ; buộc phụ nữ lương thiện làm gái mại dâm; nói bóng gió, bị buộc phải làm điều xấu.
Examples
-
他被逼良为娼,做了许多违心的事。
ta bei bi liang wei chang, zuo le xu duo wei xin de shi.
Anh ta bị ép buộc làm gái mại dâm và đã làm nhiều việc trái ý mình.
-
为了生存,他不得不逼良为娼,走上犯罪的道路。
wei le sheng cun, ta bu de bu bi liang wei chang, zou shang fan zui de dao lu
Để sinh tồn, anh ta buộc phải phạm tội và bước vào con đường tội phạm.