遍体鳞伤 Bị thương rất nặng
Explanation
形容伤势很重,伤痕累累。
Mô tả các vết thương nghiêm trọng, với nhiều vết sẹo.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿强的年轻猎户。他身手矫健,胆大心细,是村里有名的猎手。一日,阿强独自一人上山打猎,不幸遇到了一只凶猛的野猪。野猪发起疯来,冲着阿强一阵猛攻,阿强虽然奋力反抗,但最终还是被野猪撞得遍体鳞伤,倒在地上,生死未卜。 村民们听到消息后,纷纷上山寻找阿强。他们最终在山林深处找到了阿强,此时的阿强已经昏迷不醒,浑身是血,伤痕累累,犹如一只被虐待的野兽,令人心痛不已。 村民们赶紧将阿强抬下山,请来村里的郎中为他治疗。郎中细细检查了阿强的伤势后,连连摇头叹气,说道:"这伤势太重了,恐怕很难痊愈。"村民们听了这话,心里都充满了担忧。 在村民们悉心的照料下,阿强经过几个月的精心调养,伤势逐渐好转,终于慢慢恢复了健康。虽然阿强最终痊愈了,但他身上的伤疤却永远地留在了他的身上,每当看到这些伤疤,阿强都会想起那次可怕的经历,久久不能忘怀。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người thợ săn trẻ tên là Aqiang. Anh ta nhanh nhẹn, dũng cảm và tỉ mỉ, được biết đến là thợ săn giỏi nhất làng. Một ngày nọ, Aqiang đi săn một mình trên núi và không may gặp phải một con lợn rừng hung dữ. Con lợn rừng nổi điên lên, tấn công Aqiang và đánh anh ta một trận tàn bạo. Mặc dù Aqiang chiến đấu dũng cảm, cuối cùng anh ta vẫn bị con lợn rừng quật ngã, bị thương nặng và nằm đó giữa sự sống và cái chết. Khi dân làng nghe tin, họ vội vã lên núi tìm Aqiang. Cuối cùng, họ tìm thấy Aqiang sâu trong rừng. Lúc này, Aqiang đã bất tỉnh, toàn thân đầy máu và sẹo, trông như một con thú bị tra tấn, điều này làm đau lòng người dân làng. Dân làng nhanh chóng đưa Aqiang xuống núi và mời thầy lang trong làng đến chữa trị cho anh ta. Thầy lang cẩn thận kiểm tra vết thương của Aqiang, liên tục lắc đầu và thở dài, nói rằng: "Vết thương quá nặng, khó có thể lành." Nghe vậy, người dân làng đều lo lắng. Dưới sự chăm sóc chu đáo của dân làng, sau vài tháng hồi phục, tình trạng của Aqiang dần dần được cải thiện và cuối cùng anh ta đã bình phục sức khỏe. Mặc dù Aqiang cuối cùng đã hồi phục hoàn toàn, nhưng những vết sẹo trên cơ thể anh ta vẫn còn mãi. Mỗi khi nhìn thấy những vết sẹo này, Aqiang lại nhớ đến trải nghiệm khủng khiếp đó và không thể nào quên được.
Usage
用于形容人受伤严重,遍体鳞伤。
Được dùng để mô tả ai đó bị thương nặng.
Examples
-
他这次失败得很惨,真是遍体鳞伤。
tā zhè cì shībài de hěn cǎn, zhēnshi biàn tǐ lín shāng
Lần này anh ta thất bại thảm hại, anh ta thực sự bị thương rất nặng.
-
经过激烈的竞争,他虽然赢了,但也遍体鳞伤。
jīngguò jīliè de jìngzhēng, tā suīrán yíng le, dàn yě biàn tǐ lín shāng
Sau cuộc cạnh tranh khốc liệt, mặc dù anh ta đã thắng, nhưng anh ta cũng bị thương rất nặng.