邪不压正 Xie bu ya zheng Chính nghĩa sẽ thắng lợi

Explanation

邪不压正的意思是邪恶的力量最终无法战胜正义的力量。它强调的是正义必胜,邪恶终将失败的道理。

Thành ngữ "xie bu ya zheng" có nghĩa là sức mạnh của cái ác cuối cùng sẽ không thể vượt qua sức mạnh của công lý. Nó nhấn mạnh sự thật rằng công lý chắc chắn sẽ chiến thắng, và cái ác cuối cùng sẽ thất bại.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位正直善良的村长和一个阴险狡诈的地主。地主凭借自己的财富和势力,欺压百姓,横行霸道。村长看不下去,挺身而出,为民请命,与地主展开了一场正义与邪恶的较量。地主用尽各种手段,陷害村长,但村长始终坚持正义,凭借自身的智慧和村民的支持,最终战胜了地主,维护了村庄的和平与安宁。这个故事告诉我们,邪恶终将被正义所战胜,邪不压正的道理亘古不变。

congqian, zai yige pianyuan de xiao cunzhuang li, zhu zhe yi wei zhengzhi shanliang de cunzhang he yige yinxian jiaozha de dizhu. dizhu pingjie ziji de fucai he shili, qiyabaixing, henxing badao. cunzhang kan buxiaqu,tingshen erchu, weimin qingming, yu dizhu zhankai le yichang zhengyi yu xie'e de jiaoliang. dizhu yongjin ge zhong shouduan, xianhai cunzhang, dan cunzhang shizhong jianchi zhengyi, pingjie zishen de zhihui he cunmin de zhichi, zhongyu zhansheng le dizhu, weihu le cunzhuang de heping yu anjing. zhege gushi gaosu women, xie'e zhongjiang bei zhengyi suo zhansheng, xie buyazheng de daoli gengu bu bian

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một trưởng làng ngay thẳng và tốt bụng cùng một địa chủ gian xảo và xảo quyệt. Địa chủ, dùng của cải và quyền lực của mình, đã đàn áp dân chúng và hành động chuyên chế. Trưởng làng, không thể chịu đựng được, đã đứng lên, bênh vực dân chúng và tham gia vào cuộc đấu tranh giữa công lý và cái ác với địa chủ. Địa chủ đã dùng đủ mọi thủ đoạn để hãm hại trưởng làng, nhưng trưởng làng luôn luôn giữ vững công lý. Với trí tuệ và sự ủng hộ của dân làng, cuối cùng ông đã đánh bại địa chủ và duy trì hòa bình và yên tĩnh của làng. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng cái ác cuối cùng sẽ bị công lý đánh bại—sự thật là công lý sẽ chiến thắng là bất biến.

Usage

形容正义战胜邪恶。常用于表达对正义的坚定信念,以及对邪恶势力的批判。

xingrong zhengyi zhansheng xie'e changyongyu biaoda dui zhengyi de jiandie xinnian, yiji dui xie'e shili de pipan

Để mô tả chiến thắng của công lý trước cái ác. Nó thường được sử dụng để thể hiện niềm tin vững chắc vào công lý và sự phê phán đối với các thế lực xấu xa.

Examples

  • 正义最终会战胜邪恶,邪不压正!

    zhengyi zhongyou hui shengli xie'e, xie buyazheng

    Công lý cuối cùng sẽ chiến thắng cái ác, cái ác không thể đàn áp công lý!

  • 尽管困难重重,但我们相信邪不压正,最终会取得胜利。

    jinguankunnanzhongzhong, dan womenxiangxin xie buyazheng, zhongyou hui qude shengli

    Mặc dù có rất nhiều khó khăn, nhưng chúng tôi tin rằng công lý sẽ chiến thắng và cuối cùng chúng tôi sẽ giành chiến thắng.