邪门歪道 đường vòng
Explanation
指不正当的门路、手段或不正经的事情。比喻不光明正大的方法或行为。
Chỉ đến những con đường, phương tiện hoặc những việc không đúng đắn. Đó là một ẩn dụ cho những phương pháp hoặc hành vi không công bằng và rõ ràng.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一个名叫阿牛的年轻人。阿牛心地善良,勤劳肯干,但他却总想着走捷径,发家致富。一天,他听说附近山上有位老道士,能点石成金,便不顾家人劝阻,偷偷上山寻访。老道士见阿牛心术不正,便将他带到一座荒凉的古庙里,指着墙上的一幅画说:"这就是点石成金的秘诀,只要你肯付出努力,就能成功。"阿牛仔细端详那幅画,发现画上画的是一个勤劳的农夫,日出而作,日落而息,辛勤耕作,最终获得丰收。老道士说:"真正的财富,不是靠邪门歪道得来的,而是靠自己的双手创造出来的。"阿牛听了老道士的话,羞愧地低下了头,从此改邪归正,踏踏实实地做人做事,最终过上了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai tên là A Niu. A Niu tốt bụng và chăm chỉ, nhưng anh luôn nghĩ đến việc tìm lối tắt để làm giàu. Một hôm, anh nghe nói gần núi có một vị đạo sĩ già có thể biến đá thành vàng, nên bất chấp lời cảnh báo của gia đình, anh lén lút lên núi tìm gặp. Vị đạo sĩ già thấy A Niu có ý đồ xấu, liền đưa anh đến một ngôi đền cổ hoang vắng và chỉ vào một bức tranh trên tường: “Đây là bí quyết biến đá thành vàng, chỉ cần mi chịu khó làm việc chăm chỉ, ắt sẽ thành công.” A Niu quan sát bức tranh kỹ lưỡng và thấy rằng bức tranh miêu tả một người nông dân cần cù làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, chăm chỉ cày cấy, và cuối cùng thu được mùa màng bội thu. Vị đạo sĩ già nói: “Của cải thật sự không đến từ những con đường gian tà, mà do chính đôi tay mình tạo ra.” A Niu xấu hổ cúi đầu, thay đổi lối sống, làm việc chăm chỉ và trung thực cho đến khi cuối cùng anh sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
用于形容不正当的门路、手段或事情。常用作主语、宾语、定语。
Được dùng để mô tả những con đường, phương tiện hoặc những việc không đúng đắn. Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và định ngữ.
Examples
-
不要走邪门歪道,要走正道。
búyào zǒu xiémén wāidào, yào zǒu zhèngdào
Đừng đi đường vòng, hãy đi đường thẳng.
-
他为了发财,不惜走邪门歪道。
tā wèile fācái, bù xī zǒu xiémén wāidào
Để làm giàu, anh ta không ngần ngại đi đường vòng.