酒酣耳热 Jiǔ hān ěr rè
Explanation
形容喝酒喝得正高兴的时候。
Miêu tả trạng thái đang rất vui vẻ khi uống rượu.
Origin Story
话说唐朝诗人李白,一生豪迈不羁,尤其喜爱饮酒作诗。一日,他与友人相聚,席间佳肴美酒备至。觥筹交错间,李白兴致勃勃,诗兴大发。众人举杯共饮,酒至酣处,只见李白面红耳赤,神采飞扬,口中吟诵着刚刚创作的诗篇,全然不顾周围的一切,沉浸在酒与诗的双重享受之中。这便是酒酣耳热,诗情画意的绝妙时刻。李白豪饮的场景也成为后世文人雅士们津津乐道的故事。 而另一位文人王维,则与李白有所不同,他更偏爱清淡雅致的生活。他喜欢在悠闲的午后,与友人品茶赏花,低声细语,吟诗作画。虽然没有像李白那样酒酣耳热,但那种淡雅清幽的意境,也别有一番滋味。 这两种场景,酒酣耳热与清雅淡泊,体现了不同的生活方式与审美情趣。一个奔放热情,一个内敛含蓄,各有千秋。
Người ta kể rằng Lý Bạch, thi nhân đời Đường, nổi tiếng với phong cách phóng khoáng và niềm say mê rượu và thơ ca, đã từng tụ họp cùng bạn bè. Mâm cao cỗ đầy, rượu ngon thức ăn bổ. Trong lúc uống rượu, Lý Bạch tràn đầy hứng khởi và cảm hứng. Mọi người cùng nâng ly, rượu rót ra, mặt Lý Bạch đỏ bừng, vẻ mặt hân hoan, ông ngâm nga những bài thơ vừa sáng tác xong, hoàn toàn không để ý đến xung quanh, đắm chìm trong niềm vui sướng kép của rượu và thơ ca. Đó chính là khoảnh khắc “酒酣耳热”, tràn đầy hình ảnh thơ mộng và sống động. Cảnh Lý Bạch say sưa uống rượu trở thành câu chuyện nổi tiếng trong giới văn nhân sau này. Một văn nhân khác, Vương Duy, lại khác với Lý Bạch; ông thích cuộc sống giản dị và thanh lịch. Ông thích uống trà, ngắm hoa, chuyện trò nhẹ nhàng, làm thơ vẽ tranh trong những buổi chiều nhàn tản. Mặc dù không có cảnh say sưa uống rượu như Lý Bạch, nhưng không khí thanh nhã và tao nhã ấy lại mang một vẻ đẹp riêng. Hai cảnh này, cảnh say sưa uống rượu và cảnh thanh nhã giản dị, thể hiện những lối sống và gu thẩm mỹ khác nhau. Một phong cách phóng khoáng và nồng nhiệt, một phong cách kín đáo và tinh tế, mỗi cái đều có nét đẹp riêng.
Usage
作谓语、定语;多用于描写热闹的饮酒场面
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; thường được dùng để miêu tả cảnh uống rượu náo nhiệt.
Examples
-
诗会之上,酒酣耳热,宾主尽欢。
shī huì zhī shàng, jiǔ hān ěr rè, bīn zhǔ jìn huān
Tại buổi hội thơ, khi cuộc vui uống rượu đang ở cao trào, chủ nhà và khách đều rất vui vẻ.
-
杯觥交错,酒酣耳热,大家谈笑风生。
bēi gōng jiāo cuò, jiǔ hān ěr rè, dàjiā tán xiào fēng shēng
Ly chén va chạm, cuộc vui uống rượu đang ở cao trào, mọi người nói cười rôm rả.