重起炉灶 Chóng qǐ lú zào bắt đầu lại

Explanation

比喻事情失败后,从头再来。

Đây là một thành ngữ có nghĩa là bắt đầu lại sau khi thất bại.

Origin Story

话说很久以前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一对年轻的夫妇。丈夫名叫李铁,妻子名叫秀英。他们勤劳善良,靠着双手辛勤耕耘,日子过得虽然清贫,但也其乐融融。 有一天,一场突如其来的山洪暴发,瞬间吞没了他们的家园,所有家当都被洪水冲走,只剩下了他们两人。面对突如其来的灾难,李铁和秀英并没有气馁,他们互相鼓励,决定重起炉灶。他们向亲戚朋友借了一些钱,买了一些简单的工具和种子,开始重新耕种土地。 由于之前的家园被冲毁,他们不得不选择另外一块地重新建房。每天清晨,他们都会一起起床,一起下地干活,日复一日,年复一年。他们经历了无数的艰辛,汗水浸透了他们的衣衫,也磨练了他们的意志。 终于,功夫不负有心人,他们的生活渐渐好转起来。他们不仅盖起了新房,还种出了丰收的庄稼。他们的日子虽然依然清贫,但却比以前更加充实,更加幸福。他们用自己的双手,重新创造了一个温暖的家,谱写了一曲重起炉灶,再创辉煌的励志故事。

huà shuō hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè shān qīng shuǐ xiù de xiǎo cūnzhuāng lǐ, zhù zhe yī duì nián qīng de fūfù. zhàngfu míng jiào lǐ tiě, qīzi míng jiào xiù yīng. tāmen qínláo shànliáng, kào zhe shuāngshǒu xīnqín gēngyún, rìzi guò de suīrán qīngpín, dàn yě qí lè róngróng

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp, có một cặp vợ chồng trẻ. Chồng tên là Lý Thiết, vợ tên là Tú Anh. Họ chăm chỉ và tốt bụng, dù cuộc sống nghèo khó nhưng họ vẫn sống hạnh phúc. Một ngày nọ, một trận lũ lụt bất ngờ đã cuốn trôi nhà cửa và tất cả tài sản của họ, chỉ còn lại hai người. Đối mặt với thảm họa bất ngờ này, Lý Thiết và Tú Anh không hề nản chí. Họ động viên nhau và quyết định bắt đầu lại. Họ vay mượn tiền từ người thân và bạn bè, mua một số dụng cụ và hạt giống đơn giản, và bắt đầu làm ruộng lại. Họ phải chọn một mảnh đất khác để xây lại nhà. Mỗi buổi sáng, họ cùng nhau thức dậy và làm việc trên cánh đồng, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác. Họ trải qua vô số khó khăn, mồ hôi thấm đẫm áo quần, nhưng điều đó cũng tôi luyện ý chí của họ. Cuối cùng, công sức của họ đã được đền đáp, và cuộc sống của họ dần dần tốt hơn. Họ không chỉ xây được nhà mới mà còn thu hoạch được mùa màng bội thu. Dù cuộc sống vẫn còn nghèo khó, nhưng nó lại trọn vẹn và hạnh phúc hơn trước kia. Bằng chính đôi tay của mình, họ đã tái tạo nên một mái ấm gia đình và viết nên câu chuyện đầy cảm hứng về việc bắt đầu lại và tạo nên một vinh quang mới.

Usage

用于比喻事情失败后,从头开始。

yòng yú bǐyù shìqíng shībài hòu, cóng tóu kāishǐ

Được dùng để mô tả việc bắt đầu lại sau khi thất bại.

Examples

  • 创业失败后,他决定重起炉灶,再创辉煌。

    chuàngyè shībài hòu, tā juédìng chóng qǐ lú zào, zài chuàng huánghuáng

    Sau khi kinh doanh thất bại, anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu và tạo ra một tương lai tươi sáng.

  • 这场大火烧毁了工厂,他们不得不重起炉灶,重建家园。

    zhè chǎng dàhuǒ shāohuǐ le gōngchǎng, tāmen bùdébù chóng qǐ lú zào, chóngjiàn jiāyuán

    Ngọn lửa lớn đã phá hủy nhà máy, và họ buộc phải bắt đầu lại từ đầu và xây dựng lại ngôi nhà của họ