金枝玉叶 Jin Zhi Yu Ye cành vàng lá ngọc

Explanation

原指花木枝叶美好,后多指皇族子孙,也比喻出身高贵或娇嫩柔弱的人。

Ban đầu đề cập đến những cành và lá đẹp của hoa và cây. Sau này, nó thường dùng để chỉ con cháu của hoàng tộc và cũng miêu tả những người có xuất thân cao quý hoặc có thể chất mỏng manh và yếu đuối.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的王朝,皇宫里住着一位美丽的公主。她从小就生活在金碧辉煌的宫殿里,享受着荣华富贵,被家人视为掌上明珠,人人称赞她是金枝玉叶。公主生性善良,心地纯洁,但她也过着与世隔绝的生活,对外面的世界充满好奇。一次偶然的机会,她偷偷溜出了皇宫,来到民间,体验了普通百姓的生活。她看到百姓们为了生活而辛勤劳作,为一日三餐而奔波,感受到了人间疾苦。这次经历让她对生活有了新的认识,不再只是沉溺于富贵的生活。她开始关注民生疾苦,利用自己的身份和地位,为百姓们做一些力所能及的事情。公主的故事传遍了民间,人们称赞她心地善良,是真正的金枝玉叶。

henjiuyiqian,zaiyigefanhuadawangchao,huanggonglizhuzheyigemeilidegongzhu.tacongxiaojiusheng huozaijinbihuiguangde gongdianli,xiangshou zheronghua fugui,bei jiaren shiwei zhangshangmingzhu,renrenchengzan tashijinzhiyuye.gongzhushengxing shangliang,xin dicun jie,dan taye guozhe yu shigejue desheng huo, dui waimian deshijie chongman haoq.yici ou ran de jihui,tatou tou liu chule huanggong, laidao minjian, tiyan le putong baixing desheng huo.ta kan dao baixing men wei le sheng huo er xinqin laozuo, wei yiri sancan er benbo,ganshou le renjian jiku.zheci jingli rang ta dui sheng huo you le xin de renshi, bu zai zhishi chenni yu fugui desheng huo.ta kaishi guan zhuminsheng jiku, liyong zijide shenfen he diwei, wei baixing men zuo yixie lisuonengjide shiqing.gongzhu de gushi chuanbian le minjian, renmen chengzan ta xin dishangliang, shi zhenzheng de jinzhiyuye

Ngày xửa ngày xưa, trong một triều đại thịnh vượng, một nàng công chúa xinh đẹp sống trong cung điện. Nàng lớn lên trong một cung điện tráng lệ, tận hưởng sự giàu sang và xa hoa, và được coi là con cưng của gia đình, mọi người đều khen ngợi vẻ dịu dàng và quý giá của nàng. Công chúa vốn hiền lành và trong sáng, nhưng nàng cũng sống một cuộc sống ẩn dật và tò mò về thế giới bên ngoài. Một lần, nàng lén lút ra khỏi cung điện và đến với dân chúng để trải nghiệm cuộc sống của người dân thường. Nàng thấy người dân vất vả làm ăn để kiếm sống và phải vật lộn để có đủ ba bữa ăn mỗi ngày, và đã trải nghiệm sự đau khổ của nhân dân. Trải nghiệm này đã mang đến cho nàng một sự hiểu biết mới về cuộc sống, và nàng không còn đắm chìm trong cuộc sống xa hoa nữa. Nàng bắt đầu quan tâm đến nỗi khổ của nhân dân, và đã sử dụng địa vị và quyền lực của mình để làm tất cả những gì có thể cho nhân dân. Câu chuyện về công chúa lan truyền khắp nơi, và người dân ca ngợi lòng tốt của nàng và rằng nàng thực sự dịu dàng và quý giá.

Usage

用来形容出身高贵或娇嫩柔弱的人。多用于对女性的称呼。

yonglai xingrong chushen gao gui huo jiaoneng rou ruode ren. duo yongyu dui nvxing de cheng hu

Được sử dụng để mô tả những người có xuất thân cao quý hoặc có thể chất mỏng manh và yếu đuối. Thường được sử dụng để chỉ phụ nữ.

Examples

  • 公主金枝玉叶,自小娇生惯养。

    gongzhu jinzhiyuye, zixiao jiaoshengguanyang

    Công chúa sinh ra trong một gia đình quý tộc.

  • 他家女儿,个个都是金枝玉叶。

    ta jia nvr, gege dou shi jinzhiyuye

    Tất cả các con gái trong gia đình cô ấy đều rất xinh đẹp.