金瓯无缺 Jin'ou wu que Kim Ôu nguyên vẹn

Explanation

金瓯:盛酒器,比喻国土。金瓯没有残缺。比喻国土完整,形容国家疆土完整统一。

Kim Ôu: bình rượu, ẩn dụ về lãnh thổ của một quốc gia. Kim Ôu không bị hư hại. Ẩn dụ về toàn vẹn lãnh thổ, miêu tả sự toàn vẹn và thống nhất lãnh thổ của một quốc gia.

Origin Story

梁武帝萧衍即位后,励精图治,国家逐渐强盛。一天,他召见大臣谢举,指着地图说道:"我大梁国土,犹如金瓯,完整无缺。"大臣们纷纷称赞,一片祥和。然而,萧衍的自信却埋下了祸根。他宠信奸臣朱异,疏远忠良,使得朝政日益腐败,民怨沸腾。最终,侯景之乱爆发,梁朝江山破碎,金瓯破碎,萧衍也难逃厄运。这段历史告诫我们,国家强盛,不仅需要国土完整,更需要内政清明,才能确保金瓯无缺,国泰民安。

liangwudi xiaoyan jiwei hou, lijingtuzhi, guojia zhujian qiangsheng. yitian, ta zhaojian dacheng xieju, zhizhe ditu shuo dao: "wo da liang guotu, youru jin'ou, wanzheng wu que. " dachengmen fenfen chengzan, yipian xianghe. ran'er, xiaoyan de zixin que mai xia le huogen. ta chongxin jianchen zhuyi, shuyan zhongliang, shide zhaozheng riyi fuba, minyuan feiteng. zhongyu, houjing zhi luan baofa, liang chao jiangshan posui, jin'ou posui, xiaoyan ye nan tao eyun. zhe duan lishi gaojie women, guojia qiangsheng, bujin xuyao guotu wanzheng, geng xuyao neizheng qingming, ca neng quebao jin'ou wu que, guotai min'an.

Sau khi Hoàng đế Tiêu Diễn nhà Lương lên ngôi, ông trị vì cần mẫn, và đất nước dần dần thịnh vượng. Một ngày nọ, ông triệu kiến đại thần Tiết Cự và chỉ vào bản đồ, nói rằng: "Đất nước Đại Lương của ta, cũng giống như Kim Ôu, toàn vẹn và không hề tổn hại." Các đại thần đều ca ngợi ông, và không khí hài hòa tràn ngập. Tuy nhiên, sự tự tin của Tiêu Diễn lại gieo mầm họa. Ông sủng ái gian thần Chu Dị và xa lánh trung thần, khiến triều chính ngày càng suy đồi, dân oán đầy trời. Cuối cùng, loạn Hầu Cảnh nổ ra, nhà Lương tan rã, Kim Ôu vỡ nát, Tiêu Diễn cũng không thoát khỏi vận mệnh. Đoạn lịch sử này cảnh tỉnh chúng ta rằng, sự thịnh vượng của một quốc gia không chỉ cần toàn vẹn lãnh thổ, mà còn cần chính sự trong sạch, mới có thể đảm bảo Kim Ôu nguyên vẹn, quốc thái dân an.

Usage

用于形容国家疆土的完整统一,也常用于比喻事物完整无缺。

yongyu xingrong guojia jiangtu de wanzheng tongyi, ye chang yongyu biyu shiwu wanzheng wu que

Được dùng để miêu tả sự thống nhất hoàn chỉnh lãnh thổ của một quốc gia, cũng thường được dùng để miêu tả sự toàn vẹn và nguyên vẹn của sự vật.

Examples

  • 国家统一,金瓯无缺,是每个公民的共同愿望。

    guojia tongyi, jin'ou wu que, shi meige gongmin de gongtong yuanwang.

    Đoàn kết dân tộc, Kim Ôu nguyên vẹn, là khát vọng chung của mỗi công dân.

  • 经过几代人的努力,我们的祖国终于实现了金瓯无缺的局面。

    jingguo jidairende nuli, women de zuoguo zhongyu shixianle jin'ou wu que de ju mian

    Sau những nỗ lực của nhiều thế hệ, Tổ quốc chúng ta cuối cùng đã đạt được tình thế Kim Ôu nguyên vẹn.