闻风而至 đến ngay khi nghe tin
Explanation
形容人听到消息后迅速赶来,反应敏捷。
Mô tả tốc độ mọi người đến sau khi nhận được tin tức.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来犯。消息传到长安城,一位名叫李靖的将军闻风而至,他火速点兵,率领精兵强将日夜兼程赶往边关,途中克服重重困难,终于在敌军攻破城池之前到达战场,并以巧妙的战术大败敌军,保卫了国家的安全。李靖的快速反应和果断决策,成为后人学习的典范。此后,“闻风而至”便用来形容人听到消息后迅速赶到现场,反应敏捷。
Thời nhà Đường, biên giới xảy ra tình trạng khẩn cấp, quân địch tấn công. Tin tức truyền đến Trường An, vị tướng Lý Tĩnh lập tức đến. Ông nhanh chóng tập hợp quân đội, dẫn đầu quân tinh nhuệ ngày đêm gấp rút đến biên giới, vượt qua muôn vàn khó khăn trên đường đi, cuối cùng đến được chiến trường trước khi quân địch phá vỡ thành trì, bằng chiến thuật tài tình đánh tan quân địch, bảo vệ an ninh quốc gia. Phản ứng nhanh nhạy và quyết đoán của Lý Tĩnh trở thành tấm gương cho các thế hệ sau noi theo. Từ đó, “闻风而至” được dùng để miêu tả người đến hiện trường ngay lập tức sau khi nghe tin.
Usage
用于形容人听到消息后迅速赶到,常用于褒义。
Được dùng để miêu tả người đến nhanh chóng sau khi nhận được tin tức, thường mang nghĩa tích cực.
Examples
-
听到这个消息,各路英雄好汉闻风而至,纷纷赶来支援。
ting dao zhege xiaoxi, ge lu yingxiong haohan wenfeng er zhi, fenfen gan lai zhiyuan.
Nghe được tin này, các anh hùng hào kiệt từ khắp nơi kéo đến trợ giúp.
-
面对突发事件,救援队闻风而至,迅速展开救援行动。
mian dui tufa shijian, jiuyudui wenfeng er zhi, xunsu zhankai jiuyu xingdong
Đứng trước tình huống khẩn cấp, đội cứu hộ đã nhanh chóng có mặt và triển khai hoạt động cứu nạn.