闻风而逃 chạy trốn khi nghe thấy tiếng gió
Explanation
听到风声就逃跑,形容不抵抗,缺乏战斗力的样子。
Chạy trốn khi nghe thấy tiếng gió; miêu tả sự thiếu hụt sức đề kháng và tinh thần chiến đấu.
Origin Story
话说唐朝时期,边境小城经常受到外族侵略,百姓苦不堪言。一日,探子来报,说敌军浩浩荡荡杀来,城中百姓闻讯,顿时人心惶惶。城防军士气低落,纷纷准备逃离。一位老将军站出来,厉声说道:"大丈夫生于天地间,岂可贪生怕死,闻风而逃!"他带领士兵奋勇杀敌,最终击退了入侵者,保卫了城池。而那些闻风而逃的士兵,则受到严厉的惩罚,成为了后世的笑柄。从此以后,闻风而逃就成了胆小怕事、不战而逃的代名词。
Trong thời nhà Đường, các thành phố biên giới thường xuyên bị các bộ lạc ngoại tộc tấn công, gây ra đau khổ lớn cho người dân. Một ngày nọ, một người trinh sát báo cáo rằng một đội quân địch đông đảo đang tấn công. Dân chúng trong thành hoảng loạn. Quân đội phòng thủ thành phố mất tinh thần và chuẩn bị bỏ chạy. Một vị tướng già bước ra và hét lớn: “Một người đàn ông thực sự sinh ra giữa trời đất không được tham sống sợ chết, bỏ chạy khi nghe tin đồn!” Ông dẫn dắt binh lính chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù và cuối cùng đã đánh đuổi quân xâm lược, bảo vệ thành phố. Những binh lính bỏ chạy bị trừng phạt nặng nề và trở thành trò cười của các thế hệ sau. Từ đó, “bỏ chạy khi nghe thấy tiếng gió” trở thành từ đồng nghĩa với sự hèn nhát và bỏ chạy mà không chiến đấu.
Usage
形容军队或个人缺乏战斗力,遇到危险就逃跑。
Mô tả sự thiếu khả năng chiến đấu của quân đội hoặc cá nhân bỏ chạy khi gặp nguy hiểm.
Examples
-
面对强敌,他们闻风而逃。
mian dui qiangdi, tamen wen feng er tao. ting dao jingbao sheng, da jia wen feng er tao, duo bi zai nan
Đối mặt với kẻ thù mạnh, chúng đã bỏ chạy.
-
听到警报声,大家闻风而逃,躲避灾难。
Nghe tiếng còi báo động, mọi người đều bỏ chạy để tránh thảm họa.