难上加难 nán shàng jiā nán càng khó khăn hơn

Explanation

形容事情的困难程度一再增加,比喻困难重重,难以克服。

Đây là một thành ngữ miêu tả cách độ khó của một vấn đề tăng lên nhiều lần, và minh họa rằng có rất nhiều khó khăn khó vượt qua.

Origin Story

话说唐僧师徒四人西天取经,历经九九八十一难,可谓是步履维艰。其中,最让他们头疼的是那火焰山。烈日炎炎,寸草不生,孙悟空用尽浑身解数也无法降服那熊熊烈火。眼看取经之路遥遥无期,唐僧心急如焚。正当他们一筹莫展之时,突然狂风大作,乌云密布,一场及时雨倾盆而下,浇灭了火焰山的大火。然而,这只是暂时的解脱,取经路上还有更多的挑战在等待着他们。他们还要面对各种妖魔鬼怪,克服重重困难,才能最终取得真经。这次经历让他们深切体会到取经之路的难上加难。

huà shuō Tángsēng shītú sì rén xītiān qǔjīng, lìjīng jiǔjiǔ bāshíyī nán, kěwèi shì bùlǚwéijiān. qízhōng, zuì ràng tāmen tóuténg de shì nà huǒyànshān. lièrì yányán, cùn cǎo bù shēng, Sūn Wùkōng yòngjìn hūnshēn jiěshù yě wúfǎ jiàngfú nà xióngxióng lièhuǒ. yǎnkàn qǔjīng zhī lù yáoyáo wúqī, Tángsēng xīnjī rúfén. zhèngdāng tāmen yīchóu mózhǎn zhīshí, tūrán kuángfēng dàzuò, wūyún mìmù, yī chǎng jíshí yǔ qīngpén ér xià, jiāomiè le huǒyànshān de dàhuǒ. rán'ér, zhè zhǐshì zànshí de jiětuō, qǔjīng lù shàng hái yǒu gèng duō de tiǎozhàn zài děngdài zhe tāmen. tāmen hái yào miàn duì gèzhǒng yāo móguài, kèfú chóngchóng kùnnan, cáinéng zuìzhōng qǔdé zhēnjīng. zhè cì jīnglì ràng tāmen shēnqiē tǐhuì dào qǔjīng zhī lù de nán shàng jiā nán.

Người ta nói rằng nhà sư Trung Quốc Đường Tăng và bốn đệ tử của ông đã thực hiện một cuộc hành trình vất vả đến Tây Trúc để lấy kinh Phật, trong đó họ đã trải qua 81 kiếp nạn, một hành trình vô cùng khó khăn. Trong số đó, khó khăn nhất là ngọn núi lửa. Mặt trời chói chang, vùng đất không có thực vật, và Tôn Ngộ Không đã cố gắng hết sức nhưng không thể dập tắt ngọn lửa dữ dội. Con đường để lấy kinh Phật dường như còn xa vời, Đường Tăng rất lo lắng. Khi họ tuyệt vọng, đột nhiên một cơn gió mạnh thổi tới, những đám mây đen tụ lại và một trận mưa kịp thời đã dập tắt ngọn lửa của núi lửa. Nhưng đó chỉ là sự giải thoát tạm thời, vẫn còn rất nhiều thử thách trên hành trình lấy kinh Phật. Họ phải đối mặt với rất nhiều yêu ma quỷ quái, vượt qua rất nhiều khó khăn, rồi họ mới có thể lấy được kinh Phật. Trải nghiệm này đã giúp họ nhận ra rõ ràng sự gian nan của hành trình lấy kinh Phật.

Usage

作谓语、定语;形容事情非常困难。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xíngróng shìqíng fēicháng kùnnan.

Được sử dụng làm vị ngữ và tính từ; miêu tả một việc gì đó rất khó khăn.

Examples

  • 创业之路,真是难上加难。

    chuàngyè zhī lù, zhēnshi nán shàng jiā nán.

    Con đường khởi nghiệp thực sự rất khó khăn.

  • 面对如此复杂的局面,我们只能说难上加难

    miàn duì rúcǐ fùzá de júmiàn, wǒmen zhǐ néng shuō nán shàng jiā nán

    Đối mặt với tình huống phức tạp như vậy, chúng ta chỉ có thể nói rằng nó còn khó khăn hơn nữa