难乎其难 rất khó khăn
Explanation
形容事情非常困难,难以做到。
Thành ngữ này miêu tả một việc gì đó vô cùng khó khăn và gần như không thể thực hiện được.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生写下了无数流芳百世的诗篇,被后人誉为“诗仙”。然而,李白并非一帆风顺,他年轻时也曾四处奔波,为了谋生,也为了追求理想,屡屡碰壁。有一次,他去长安参加科举考试,却因为试卷上的诗句太过超前,不被考官们理解,最终落选。李白并未灰心,他继续创作,写下了许多脍炙人口的诗篇。但他深知,在那个时代,想要凭借诗歌获得功名利禄,难乎其难。他最终选择隐居,虽然仕途坎坷,但他却用自己的笔墨,书写了一段精彩的人生。李白的故事告诉我们,即使面对难乎其难的困境,只要坚持自己的梦想,勇敢地走下去,最终也能创造属于自己的人生奇迹。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã viết vô số bài thơ được truyền lại qua nhiều thế hệ và được biết đến với danh hiệu “Thi tiên”. Tuy nhiên, cuộc đời của Lý Bạch không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thời trẻ, ông đã đi đây đi đó, vật lộn để kiếm sống và theo đuổi lý tưởng của mình, thường xuyên gặp phải thất bại. Có lần, ông đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng những câu thơ của ông quá hiện đại nên không được các giám khảo hiểu và ông đã trượt. Lý Bạch không bỏ cuộc, ông tiếp tục sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng. Tuy nhiên, ông hiểu rõ rằng việc tìm kiếm danh vọng và giàu sang thông qua thơ ca vào thời đó là vô cùng khó khăn. Cuối cùng, ông chọn sống ẩn dật, và mặc dù sự nghiệp của ông đầy chông gai, ông đã viết nên một cuộc đời tuyệt vời bằng chính ngòi bút của mình. Câu chuyện về Lý Bạch cho chúng ta thấy rằng ngay cả khi đối mặt với những khó khăn lớn, chỉ cần kiên trì theo đuổi ước mơ và dũng cảm tiến về phía trước, cuối cùng chúng ta cũng có thể tạo ra những kỳ tích trong cuộc đời mình.
Usage
作谓语、定语、宾语;表示事情非常困难。
Được dùng như vị ngữ, tính từ hoặc bổ ngữ; chỉ ra rằng một việc gì đó rất khó khăn.
Examples
-
攀登珠穆朗玛峰,谈何容易!这简直是难乎其难!
pāndēng zhūmùlǎngmǎfēng, tán hé róngyì! zhè jiǎnzhí shì nánhūqínán!
Leo núi Everest, dễ như trở bàn tay! Thật sự quá khó khăn!
-
完成这个项目,时间紧,任务重,难乎其难。
wánchéng zhège xiàngmù, shíjiān jǐn, rènwù zhòng, nánhūqínán
Hoàn thành dự án này rất khó khăn vì thời gian eo hẹp và khối lượng công việc lớn.