难兄难弟 anh em cùng khổ
Explanation
指共患难的人,或彼此处于同样困境的人,表达一种同病相怜,互相扶持的情感。
Chỉ những người đã cùng nhau trải qua khó khăn, hoặc những người đang ở trong cùng một hoàn cảnh khó khăn, thể hiện cảm giác thương cảm và hỗ trợ lẫn nhau.
Origin Story
东汉时期,陈寔父子兄弟几人,都以清廉正直闻名于乡里。陈寔的长子元方和次子季方,更是品德高尚,先后被朝廷重用,画像悬挂于颖川城墙,成为百姓效仿的榜样。后世有人问陈寔,元方和季方谁的功劳更大,陈寔笑着说:"元方难为兄,季方难为弟。"他感叹元方作为兄长,要以身作则,处处为弟弟着想,而季方作为弟弟,也要以兄长为榜样,努力向上。这兄弟二人,在各自的岗位上,都在尽心尽力为百姓服务,互相扶持,共同进步。他们的这种兄弟情谊,也成为后人津津乐道的佳话,正是"难兄难弟"最好的诠释。
Trong thời kỳ nhà Hán Đông, Trần Thực và các con trai cùng anh em của ông nổi tiếng với sự chính trực và liêm khiết của họ. Con trai cả của Trần Thực, Nguyên Phương, và con trai thứ hai của ông, Kế Phương, đều là những người có đức hạnh cao cả và lần lượt được triều đình trọng dụng. Chân dung của họ được treo trên tường thành Ứng Xuyên và trở thành tấm gương cho nhân dân noi theo. Về sau, có người hỏi Trần Thực ai có công lao lớn hơn, Nguyên Phương hay Kế Phương, Trần Thực mỉm cười đáp: “Nguyên Phương khó làm anh, Kế Phương khó làm em.” Ông than thở rằng Nguyên Phương, với tư cách là anh trai, phải làm gương và luôn nghĩ đến em trai mình, còn Kế Phương, với tư cách là em trai, phải lấy anh trai mình làm tấm gương và cố gắng vươn lên. Hai anh em này, ở những vị trí khác nhau, đều hết lòng phục vụ nhân dân, giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ. Tình anh em của họ trở thành câu chuyện nổi tiếng được người đời ngưỡng mộ cho đến ngày nay, chính là lời minh họa hoàn hảo cho "nán xiōng nán dì."
Usage
通常用于形容两个人或几个在困境中互相帮助、互相支持的关系。
Thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa hai người hoặc nhiều người hơn cùng giúp đỡ và hỗ trợ nhau trong khó khăn.
Examples
-
他们两人同甘共苦,患难与共,真是难兄难弟。
tāmen liǎng gèrén tóng gāan gòng kǔ, huàn nàn yǔ gòng, zhēnshi nán xiōng nán dì
Hai người họ cùng nhau trải qua những ngọt bùi đắng cay, cùng nhau vượt qua khó khăn, họ thực sự là những người anh em cùng khổ.
-
面对困境,这两个难兄难弟互相鼓励,最终挺了过来。
miàn duì kùnjìng, zhè liǎng gè nán xiōng nán dì hù xiāng gǔlì, zuì zhōng tǐng le guòlái
Đối mặt với khó khăn, hai anh em cùng khổ này đã động viên nhau và cuối cùng đã vượt qua.