难分难解 khó tách rời
Explanation
形容双方争斗、比赛等势均力敌,难以分出胜负;也形容关系非常亲密,难以分开。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả hai đối thủ hoặc mối quan hệ cân bằng đến mức khó xác định người thắng hay người thua. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả các mối quan hệ rất khăng khít.
Origin Story
话说古代两大名将,赵云和马超,在战场上狭路相逢。二人武艺超群,兵器碰撞之声震耳欲聋,刀光剑影,杀得难分难解。赵云的长枪如龙,马超的宝剑似虎,招招致命,双方你来我往,斗了个昏天黑地。一时间,胜负难料,周围的士兵们都看得目瞪口呆。战斗持续了很久,天色渐晚,两人仍旧难分难解,最终在双方将士的劝说下,才罢兵休战,各自退兵。这场战斗,不仅展现了两位将军的非凡武艺,更成为了历史上一个难分难解的经典战例。
Ngày xưa, hai vị tướng tài ba, Triệu Vân và Mã Siêu, đã gặp nhau trên chiến trường. Cả hai đều là bậc thầy võ thuật, tiếng va chạm vũ khí của họ vang dội. Kiếm và giáo bay tứ tung, trận chiến ác liệt đến nỗi không bên nào có thể giành được lợi thế rõ ràng. Giáo của Triệu Vân như rồng, kiếm của Mã Siêu như hổ, mỗi đòn đánh đều chí mạng. Hai người chiến đấu không ngừng nghỉ cho đến khi mặt trời lặn. Họ vẫn giằng co chưa phân thắng bại khi binh lính của cả hai phía khuyên họ dừng lại, và rút quân. Trận chiến này không chỉ thể hiện kỹ năng võ thuật xuất chúng của cả hai vị tướng, mà còn trở thành một ví dụ kinh điển về trận chiến không phân thắng bại trong lịch sử.
Usage
常用来形容双方实力相当,竞争激烈,难以分出胜负;也用来形容感情深厚,难以分开。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả hai đối thủ ngang sức hoặc mối quan hệ khăng khít không thể tách rời.
Examples
-
这场比赛,双方实力相当,难分难解。
zhè chǎng bǐsài, shuāngfāng shí lì xiāngdāng, nán fēn nán jiě
Trận đấu này, cả hai đội ngang tài ngang sức, khó phân định thắng thua.
-
他们俩从小一起长大,感情难分难解。
tāmen liǎ cóng xiǎo yīqǐ zhǎng dà, gǎnqíng nán fēn nán jiě
Hai người họ lớn lên cùng nhau từ nhỏ, tình cảm rất khăng khít.