露出马脚 bộc lộ bộ mặt thật
Explanation
比喻事情真相败露,隐瞒不住。
Thành ngữ này có nghĩa là sự thật hoặc bí mật đã được tiết lộ.
Origin Story
从前,有一个名叫张三的狡猾商人,他以低价收购劣质茶叶,然后高价卖给不知情的顾客。为了掩盖茶叶的劣质,他用华丽的包装和夸大的宣传来迷惑顾客。然而,一次偶然的机会,一位经验丰富的茶叶鉴定师发现了张三茶叶的猫腻。鉴定师发现茶叶不仅品质低劣,而且还掺杂了其他杂质。张三的骗局被揭穿,他的奸商面目被世人所知,他试图隐瞒真相,但最终还是露出了马脚。从此以后,张三再也不敢欺骗顾客了,他终于认识到诚实做人的重要性。
Ngày xửa ngày xưa, có một thương gia gian xảo tên là Trương Tam. Hắn mua trà kém chất lượng với giá rẻ và bán chúng cho những khách hàng không biết gì với giá cao. Để che giấu chất lượng kém của trà, hắn sử dụng bao bì đẹp mắt và quảng cáo phóng đại để lừa dối khách hàng. Tuy nhiên, một lần nọ, một chuyên gia đánh giá trà đã phát hiện ra mánh khóe của Trương Tam. Chuyên gia đó phát hiện ra rằng trà không chỉ chất lượng kém mà còn được trộn lẫn với các tạp chất khác. Sự lừa dối của Trương Tam bị bại lộ, và bộ mặt gian thương của hắn được cả thế giới biết đến. Hắn cố gắng che giấu sự thật, nhưng cuối cùng hắn đã bị lộ. Từ đó về sau, Trương Tam không bao giờ dám lừa dối khách hàng nữa, và hắn cuối cùng đã nhận ra tầm quan trọng của sự trung thực.
Usage
用于形容事情真相败露,隐瞒不住。
Được sử dụng để mô tả khi sự thật hoặc bí mật được tiết lộ, nó không thể bị che giấu.
Examples
-
他企图隐瞒真相,但最终还是露出了马脚。
ta qitu yanman zhenxiang,dan zui zhong haishi lou chu le ma jiao.
Anh ta cố gắng che giấu sự thật, nhưng cuối cùng sự thật đã bị phơi bày.
-
他的谎言很快就露出了马脚。
ta de huangyan hen kuai jiu lou chu le ma jiao
Lời nói dối của anh ta nhanh chóng bị vạch trần.