非分之想 Những ham muốn phi lý
Explanation
非分之想指的是对超出自己身份、地位、能力范围的事物抱有的不切实际的幻想和奢望。通常含有贬义,表示不满足于现状,贪图不属于自己的东西。
Những ham muốn phi lý chỉ những tưởng tượng và khát vọng không thực tế về những thứ vượt quá địa vị, chức vụ và năng lực của một người. Nó thường mang nghĩa miệt thị, cho thấy sự bất mãn với hiện trạng và lòng tham lam đối với những thứ không thuộc về mình.
Origin Story
话说古代有个穷秀才,寒窗苦读多年,却始终未能考取功名。一日,他路过一家富户,见其门庭富丽堂皇,心中羡慕不已,生出了非分之想:要是能娶了富户的女儿,从此过上荣华富贵的生活,那该多好!于是,他绞尽脑汁,想方设法接近富户,最终却只落得个自取其辱的下场。他空有非分之想,却忽略了自己的能力与现实差距,最终竹篮打水一场空。
Ngày xửa ngày xưa, ở thời cổ đại, có một nhà nho nghèo khổ học hành chăm chỉ nhiều năm trời, nhưng vẫn không thể đỗ đạt. Một hôm, ông ta đi ngang qua nhà một gia đình giàu có và thấy cảnh tượng xa hoa lộng lẫy. Ông ta ghen tị và nảy sinh những ý nghĩ phi lý: giá mà ông ta có thể cưới con gái nhà giàu, sống cuộc sống giàu sang phú quý, thì thật tuyệt! Thế là ông ta vắt óc suy nghĩ, tìm mọi cách tiếp cận gia đình giàu có ấy, nhưng cuối cùng chỉ chuốc lấy sự nhục nhã. Ông ta có những ý nghĩ phi lý, nhưng lại bỏ qua khoảng cách giữa năng lực và thực tế, cuối cùng chỉ nhận được sự trống rỗng.
Usage
常用作宾语;常与“有”字连用。
Thường được dùng làm tân ngữ; thường được dùng với từ “có”.
Examples
-
他竟然妄想一步登天,真是痴心妄想!
ta jingran wangxiang yibu dengtian,zhen shi chixinwangxiang!
Hắn ta lại tưởng mình có thể một bước lên trời, thật là ngu ngốc!
-
不要有非分之想,踏踏实实工作才是正道。
buyaoyou feifen zhixiang,tatashi shi gongzuo cai shi zhengdao
Đừng có những ý nghĩ không đúng mực, làm việc chăm chỉ mới là con đường đúng đắn.