异想天开 Ý tưởng hoang đường/ Ý tưởng không thực tế
Explanation
指想法很不切实际,非常奇怪。
Chỉ đến một ý tưởng rất không thực tế và kỳ lạ.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一个名叫小明的年轻人。小明自小就天资聪颖,但却总是异想天开,喜欢做一些不切实际的梦。他梦想着能一夜之间成为武林高手,梦想着能飞上天,去探索宇宙的奥秘。村里的长者们都劝告他脚踏实地,但小明总是听不进去,依旧沉浸在自己的幻想世界里。有一天,小明听说远方有一位隐居山林的武林大师,便决定前往拜师学艺。他带上简单的行李,踏上了漫长的旅程。一路上,他经历了各种各样的困难和挑战,但他凭借着自己异想天开的思维方式,总是能找到一些意想不到的解决方法。最终,他不仅拜师成功,还凭借着自己独特的武功和智慧,成为了武林中的一代宗师。他的故事也成为了村里流传至今的佳话。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là Tiểu Minh. Tiểu Minh từ nhỏ đã rất tài giỏi nhưng luôn có những ý tưởng hoang đường, không thực tế. Cậu mơ ước trở thành bậc thầy võ thuật trong một đêm, bay lên trời và khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Các trưởng lão trong làng khuyên cậu nên sống thực tế, nhưng Tiểu Minh không bao giờ nghe, cậu vẫn đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của mình. Một ngày nọ, Tiểu Minh nghe nói về một bậc thầy võ thuật ẩn cư trong những ngọn núi xa xôi và quyết định đi tìm ông để học võ. Cậu mang theo hành lý đơn giản, bắt đầu một cuộc hành trình dài. Trên đường đi, cậu gặp phải nhiều khó khăn và thử thách, nhưng với tư duy giàu trí tưởng tượng, cậu luôn tìm ra những giải pháp bất ngờ. Cuối cùng, cậu không chỉ trở thành đệ tử thành công mà còn với những kỹ năng võ thuật và trí tuệ độc đáo, cậu đã trở thành một bậc thầy võ thuật lỗi lạc. Câu chuyện của cậu trở thành giai thoại được lưu truyền mãi mãi trong làng.
Usage
多用于形容人的想法不切实际,带有讽刺意味。
Thường được dùng để miêu tả sự phi thực tế và mỉa mai của những ý tưởng.
Examples
-
他异想天开地想要一夜之间成为百万富翁。
ta yixiangtiankaidexiangyaoyeyezhijianchengweibaiwanfugong
Anh ta có ý tưởng phi thực tế là trở thành triệu phú chỉ sau một đêm.
-
这个计划未免异想天开了一些。
zhegejihuamiǎn yixiangtiankaile yixie
Kế hoạch này hơi quá xa vời/ phi thực tế/ kỳ lạ.