面授机宜 miàn shòu jī yí hướng dẫn tại chỗ

Explanation

指当面指示处理事务的方针、办法等。比喻现场指导,随机应变。

Chỉ các hướng dẫn tại chỗ để xử lý các vấn đề. Một phép ẩn dụ cho sự hướng dẫn tại chỗ và khả năng ứng biến.

Origin Story

话说唐朝名将薛仁贵,征战沙场,屡建奇功。一次,他率军与敌军交战,战况异常激烈。薛仁贵身先士卒,冲锋陷阵,但敌军人数众多,一时难以取胜。这时,他发现敌军阵型出现漏洞,便立即命令副将率领一支精兵,从侧翼发起攻击,并亲自面授机宜,指导他们如何配合,如何攻其不备。副将领命而去,按照薛仁贵的指示,成功地突破了敌军的防线,打乱了敌军的部署,最终取得了战斗的胜利。薛仁贵之所以能取得这场战争的胜利,正是因为他临场指挥,面授机宜,充分发挥了将领的智慧和指挥能力。

huashuo tangchao mingjiang xuerengui, zhengzhanshachang, lubian qigong. yici, ta shuai jun yu dijun jiaozhan, zhuangkuang yichang jilie. xuerengui shen xianshizuo, chongfeng xianzhen, dan dijun renshu zhongduo, yishi nan yi qusheng. zhe shi, ta faxian dijun zhenxing chuxian loudu, bian liji mingling fujiang shuiling yizhi jingbing, cong ceyi faqi gongji, bing qinzi mianshuo jiyi, zhidao tamen ruhe peihe, ruhe gongqibubei. fujiang lingming erqu, an zhao xuerengui de zhishi, chenggong di tupo le dijun de fangxian, da luan le dijun de bushu, zhongyu qude le zhandou de shengli. xuerengui zhi suo yi neng qude zhe chang zhanzheng de shengli, zhengshi yinwei ta linchang zhihui, mianshuo jiyi, chongfen fa hui le jiangling de zhihui he zhihui nengli.

Người ta kể rằng, danh tướng nhà Đường薛仁貴, nhiều lần lập chiến công hiển hách trên sa trường. Có lần, ông chỉ huy quân đội giao chiến với địch, trận đánh vô cùng ác liệt. 薛仁貴 thân chinh xông pha, nhưng quân địch đông đảo, một thời gian khó có thể thắng lợi. Lúc này, ông phát hiện ra đội hình của quân địch có sơ hở, bèn lập tức ra lệnh cho phó tướng dẫn một đội quân tinh nhuệ, từ sườn đánh úp, đồng thời đích thân chỉ dẫn, hướng dẫn họ cách phối hợp, cách đánh úp bất ngờ. Phó tướng lĩnh mệnh, theo đúng lời chỉ dẫn của薛仁貴, đã thành công phá vỡ hàng ngũ địch, làm rối loạn đội hình địch, cuối cùng giành được thắng lợi trong trận chiến. Lý do薛仁貴 có thể giành thắng lợi trong trận chiến này chính là bởi vì ông chỉ huy tại trận, đích thân hướng dẫn, phát huy tối đa trí tuệ và năng lực chỉ huy của mình.

Usage

多用于军事或其他需要现场指挥的场合,表示现场指导,随机应变。

duoyongyu junshi huo qita xuyao xianchang zhihui de changhe, biao shi xianchang zhidiao, linji yingbian.

Được sử dụng chủ yếu trong các tình huống quân sự hoặc các tình huống khác cần chỉ huy tại chỗ, thể hiện sự hướng dẫn tại chỗ và khả năng ứng biến.

Examples

  • 将军临阵面授机宜,士兵们奋勇杀敌。

    jiangjun linzhen mianshuo jiyi, shibingmen fenyong shadi.

    Vị tướng chỉ huy tại trận, và các binh sĩ chiến đấu dũng cảm.

  • 经验丰富的老师面授机宜,学生们很快掌握了技能。

    jingyan fengfu de laoshi mianshuo jiyi, xueshengmen henkuai zhangwo le jineng.

    Người thầy giàu kinh nghiệm hướng dẫn trực tiếp, và học sinh nhanh chóng nắm vững kỹ năng.