顽固不化 wán gù bù huà ngoan cố

Explanation

形容人固执,不肯改变自己的想法或做法。顽固:固执;不化:不改变。

Miêu tả một người cứng đầu, không muốn thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của mình. Cứng đầu: ngoan cố; Không thay đổi: bất biến.

Origin Story

从前,有个老木匠,技艺高超,但他固执己见,不愿学习新的技法。村里来了个年轻木匠,技艺更新颖,效率更高。老木匠却嘲笑他,说他破坏了传统工艺。年轻木匠多次邀请他学习,老木匠都拒绝了。后来,年轻木匠的生意越来越好,而老木匠因为技艺落后,生意越来越差。他始终顽固不化,最终只能默默无闻。这个故事告诉我们,要与时俱进,不断学习,才能不被时代淘汰。

congqian, you ge laomujiang, jiyi gaochao, dan ta guzhijijian, bu yuan xuexi xin de jifa. cunli laile ge nianqing mujiang, jiyi geng xinyi, xiaolv geng gao. laomujiang que chaoxiaota, shuo ta pohuai le chuantong gongyi. nianqing mujiang duo ci yaoqing ta xuexi, laomujiang dou jujue le. houlai, nianqing mujiang de shengyi yuelaiyue hao, er laomujiang yinwei jiyi luohou, shengyi yuelaiyue cha. ta shizhong wangubuhua, zhongjiu zhineng momowuw. zhege gushi gaoshu women, yao yu shi jujin, buduan xuexi, ca neng bubai shidai taotai.

Ngày xưa, có một người thợ mộc già, tay nghề rất điêu luyện, nhưng ông ta rất ngoan cố và không muốn học những kỹ thuật mới. Một người thợ mộc trẻ đến làng, người có kỹ thuật tiên tiến và hiệu quả hơn. Người thợ mộc già chế giễu anh ta, nói rằng anh ta đang phá hủy nghề thủ công truyền thống. Người thợ mộc trẻ nhiều lần mời ông ta học hỏi, nhưng ông ta từ chối. Sau đó, việc kinh doanh của người thợ mộc trẻ ngày càng phát triển, trong khi việc kinh doanh của người thợ mộc già ngày càng tệ hơn do kỹ năng lỗi thời. Ông ta vẫn ngoan cố, và cuối cùng ông ta bị lãng quên. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta phải bắt kịp thời đại và không ngừng học hỏi để không bị thời đại bỏ lại phía sau.

Usage

用于形容人固执,不接受新事物,墨守成规。

yongyu xingrong ren guzhi, bu jieshou xinshiwu, moshouchenggui

Được dùng để miêu tả một người ngoan cố, không muốn chấp nhận những điều mới mẻ và luôn tuân thủ những quy tắc cũ.

Examples

  • 他顽固不化,从来不听取别人的意见。

    ta wangubuhua, conglai bu tingqu bieren de yijian.

    Anh ta rất ngoan cố, không bao giờ nghe theo ý kiến của người khác.

  • 面对新技术,他依然顽固不化,拒绝学习。

    mian dui xin jishu, ta yiran wangubuhua, jujue xuexi.

    Trước công nghệ mới, anh ta vẫn ngoan cố, từ chối học hỏi.