风卷残云 fēng juǎn cán yún Gió cuốn sạch mây

Explanation

比喻一下子把残存的东西一扫而光。

Nó có nghĩa là nhanh chóng loại bỏ những thứ còn lại.

Origin Story

话说古代一位年轻的将军,带领军队在战场上英勇奋战,敌人节节败退,溃不成军。将军挥舞着宝剑,冲锋陷阵,势不可挡,最终将敌人残余的兵力全部消灭,战场上尘埃落定,只留下瑟瑟秋风和寥寥残云。这正是“风卷残云”的真实写照。

huashuo gudai yiwai niangling de jiangjun,dailing jun dui zai zhanchang shang yongyang fen zhan,diren jie jie baitui,kuichengjun.jiangjun huiwu zhe baojian,chongfeng xianzhen,shibukedang,zhuiyong jiang diren canyu de bingli quanbu xiaomie,zhanchang shang chenai luoding,zhiliu xia qiu feng he liaoliao canyun.zhe zhengshi "fengjuancanyun" de zhenshi xiezhao

Ngày xửa ngày xưa, một vị tướng trẻ đã dẫn dắt quân đội của mình trong một trận chiến dũng cảm. Kẻ thù rút lui và tan rã. Vị tướng giơ cao thanh kiếm, lao vào trận chiến, và không thể ngăn cản. Cuối cùng, ông ta đã tiêu diệt toàn bộ lực lượng còn lại của kẻ thù. Trên chiến trường, sự yên tĩnh trở lại, chỉ còn lại gió mùa thu và một vài đám mây còn sót lại. Đó chính là hình ảnh chân thực của ""gió cuốn sạch mây"".

Usage

多用于形容迅速彻底地解决或清除某种事物。

duoyongyu xingrong xunsushichudi jiejue huo qingchu mouzhong shiwu

Nó thường được sử dụng để mô tả việc giải quyết hoặc loại bỏ một cái gì đó một cách nhanh chóng và triệt để.

Examples

  • 他一口气解决了所有的难题,真是风卷残云!

    ta yikouqi jiejuele suoyou de nanti,zhen shi fengjuancanyun

    Anh ấy đã giải quyết tất cả các vấn đề cùng một lúc, thật sự như một cơn gió cuốn sạch mây!