飘飘欲仙 bay bổng và thoát tục
Explanation
形容人感到轻松愉快,像要飞升成仙一样。也形容诗文、书法等轻快飘逸。
Miêu tả cảm giác nhẹ nhàng và vui vẻ, như thể một người đang thăng thiên lên cõi tiên. Nó cũng miêu tả phong cách nhẹ nhàng và thanh lịch của thơ ca, thư pháp, v.v.
Origin Story
传说很久以前,在昆仑山脚下住着一个名叫灵儿的采药姑娘。灵儿心灵手巧,采摘的草药总是比别人新鲜茂盛,她常在山间采药,久而久之,她与山间精灵成了朋友。有一天,灵儿在深山采到一株百年难得一见的灵芝,她怀着兴奋的心情,将灵芝带回家,并将灵芝熬成汤药。药香四溢,引来了许多美丽的蝴蝶。灵儿喝了灵芝汤,顿觉神清气爽,身体轻盈,仿佛要飞起来一般,感觉飘飘欲仙。她漫步在山间,与蝴蝶翩翩起舞,宛如一位美丽的仙子。从那天起,灵儿变得更加美丽,她帮助村里的人治病救人,人们都亲切地称呼她为“灵仙姑娘”。
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, dưới chân núi Côn Luân sống một cô gái tên là Linh Nhi. Linh Nhi khéo léo và tài giỏi, các loại thảo dược cô hái được luôn tươi tốt hơn người khác. Cô thường hái thuốc trên núi, và dần dần, cô kết bạn với các tinh linh núi. Một ngày nọ, Linh Nhi tìm thấy một cây linh chi quý hiếm, trăm năm mới có một lần ở sâu trong núi. Vui mừng khôn xiết, cô mang cây linh chi về nhà và nấu thành thuốc. Mùi thuốc thơm ngát, thu hút rất nhiều bướm đẹp. Linh Nhi uống thuốc linh chi và lập tức cảm thấy khoan khoái, thân thể nhẹ nhàng, như thể sắp bay lên được. Cô ấy cảm thấy như đang bay lơ lửng trên không. Cô dạo chơi trên núi, khiêu vũ cùng bướm, như một nàng tiên xinh đẹp. Từ ngày đó, Linh Nhi càng trở nên xinh đẹp hơn, cô giúp đỡ dân làng chữa bệnh cứu người, và mọi người gọi cô ấy trìu mến là "Nàng Tiên Linh Nhi".
Usage
用于形容人感到轻松愉快,飘然欲仙的感觉,多用于描写人的感受或诗文、书法的风格。
Được sử dụng để miêu tả cảm giác nhẹ nhàng và vui vẻ, cảm giác bay bổng và nhẹ tênh, thường được dùng để miêu tả cảm xúc của một người hoặc phong cách của thơ ca và thư pháp.
Examples
-
她跳完舞后,感到飘飘欲仙。
tā tiàowán wǔ hòu, gǎndào piāo piāo yù xiān.
Sau khi nhảy múa, cô ấy cảm thấy như đang bay bổng.
-
他写出的诗歌,飘飘欲仙,令人神往。
tā xiě chū de shīgē, piāo piāo yù xiān, lìng rén shén wǎng.
Những bài thơ anh ấy viết rất nhẹ nhàng và thanh lịch, cuốn hút