首鼠两端 Do dự
Explanation
形容在两者之间犹豫不决,摇摆不定。比喻做事优柔寡断,缺乏决断力。
Để mô tả một người do dự giữa hai lựa chọn, dao động. Nó miêu tả sự do dự và thiếu quyết đoán.
Origin Story
西汉时期,丞相田蚡骄横跋扈,与窦婴不和。一次,田蚡的小妾生子,他大摆宴席,邀请朝中大臣。窦婴和灌夫也应邀前往。田蚡故意怠慢灌夫,灌夫怒而斥责田蚡,田蚡恼羞成怒,将灌夫下狱。窦婴力保灌夫,找到汉武帝请求赦免,汉武帝本想赦免,但御史大夫韩安国却首鼠两端,认为杀与不杀都可以。田蚡抓住机会,最终将灌夫处死。窦婴知道后,悲愤不已,此后,窦婴与田蚡的矛盾更加激化,最终导致了窦婴被杀。这个故事说明,在关键时刻,犹豫不决,首鼠两端,会造成严重的后果。
Trong thời nhà Hán Tây, tể tướng Tiền Phấn và Đậu Anh bất hòa. Có lần, khi thiếp của Tiền Phấn sinh con, ông ta tổ chức một bữa tiệc lớn, mời nhiều quan lại trong triều. Đậu Anh và Quan Phu cũng được mời. Tiền Phấn cố tình xem thường Quan Phu, khiến Quan Phu tức giận quở trách Tiền Phấn. Tức giận, Tiền Phấn bỏ Quan Phu vào tù. Đậu Anh hết sức cứu Quan Phu, cầu xin Hán Vũ Đế tha tội. Hán Vũ Đế ban đầu định tha tội, nhưng đại tư mã Hàn An Quốc lại do dự, cho rằng giết hay không giết Quan Phu đều là lựa chọn chấp nhận được. Tiền Phấn nhân cơ hội đó mà ra lệnh xử tử Quan Phu. Biết chuyện, Đậu Anh vô cùng đau buồn và phẫn nộ, càng làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa Đậu Anh và Tiền Phấn. Cuộc tranh chấp quyết liệt giữa họ cuối cùng dẫn đến cái chết của Đậu Anh. Câu chuyện này minh họa rằng trong những thời khắc quan trọng, sự do dự và chần chừ có thể gây ra hậu quả tai hại.
Usage
形容在做事情上犹豫不决,拿不定主意。
Để mô tả người do dự và không thể đưa ra quyết định.
Examples
-
他总是首鼠两端,难以决断。
ta zongshi shoushu liangduan, nanyi jueduan
Anh ta luôn do dự, không thể đưa ra quyết định.
-
面对选择,他总是首鼠两端,举棋不定。
mianduixuanze, ta zongshi shoushu liangduan, juqibu ding
Đứng trước sự lựa chọn, anh ta luôn do dự, không biết nên làm gì