马放南山 Ngựa được thả về núi Nam
Explanation
比喻天下太平,不再用兵。也指不思进取,思想麻痹。
Đây là một ẩn dụ cho một thế giới hòa bình và thịnh vượng không có chiến tranh. Nó cũng có thể có nghĩa là một người không nghĩ đến sự tiến bộ và tự mãn.
Origin Story
话说春秋战国时期,一位英明的君主励精图治,勤政爱民,使国家日益强盛。经过多年的休养生息,百姓安居乐业,国库充盈,军队也得以裁撤。有一天,这位君主来到郊外,看着漫山遍野的牛羊,欣慰地笑了。他下令将战马全部放归南山,让它们自由自在地生活,象征着国家从此进入永久和平的时代。从此,这片土地上再也没有战争的阴影,百姓们过上了幸福快乐的生活,这便是“马放南山”的由来。
Người ta nói rằng trong thời Xuân Thu Chiến Quốc, một vị vua hiền minh cai trị bằng sự cần cù, yêu thương dân chúng và đưa đất nước đến sự thịnh vượng hơn. Sau nhiều năm phục hồi, người dân sống yên bình và hạnh phúc, kho bạc đầy ắp và quân đội cũng có thể giải tán. Một ngày nọ, nhà vua đến vùng nông thôn và nhìn thấy những đàn bò và cừu khổng lồ với niềm vui sướng. Ông ra lệnh thả tất cả những con ngựa chiến để chúng tự do gặm cỏ trên núi Nam, tượng trưng cho một kỷ nguyên hòa bình lâu dài. Từ ngày đó trở đi, bóng ma chiến tranh không còn bao phủ vùng đất ấy nữa, và người dân sống trong hòa bình và hạnh phúc. Đó là nguồn gốc của thành ngữ 'Ngựa được thả về núi Nam'.
Usage
一般用于形容天下太平,社会安定,也可用作反面教材,形容人思想麻痹,不思进取。
Nó thường được sử dụng để mô tả một xã hội hòa bình và ổn định, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một ví dụ tiêu cực để mô tả những người tự mãn và không tìm kiếm sự cải thiện.
Examples
-
太平盛世,百姓安居乐业,真是马放南山的好景象!
taiping shengshi,baixing anjuleye,zhen shi mafangnanshan de haojingxiang!
Trong thời bình, người dân sống yên vui và hạnh phúc. Thật là một cảnh tượng đẹp, những con ngựa được thả về núi Nam!
-
如今国家强盛,国泰民安,真是马放南山的好时代!
rujin guojia qiangsheng,guotaimin'an,zhen shi mafangnanshan de hao shi dai
Ngày nay, đất nước ta mạnh mẽ và hòa bình. Đây thực sự là thời đại tốt đẹp của 'Ngựa được thả về núi Nam'!