马首是瞻 Mǎ shǒu shì zhān theo con ngựa dẫn đầu

Explanation

比喻追随某人行动,一切听从某人的指挥。

Thành ngữ này là ẩn dụ chỉ việc mù quáng tuân theo người khác, nghe theo mọi lệnh của người đó.

Origin Story

春秋时期,晋国和秦国发生战争。晋军统帅栾偃在指挥作战时,经常观察敌军的情况。他发现敌军行动很有规律,总是跟着他们的旗帜走,无论遇到什么情况,都是马首是瞻。栾偃根据这一特点,利用计策迷惑敌人,使敌军陷入困境,最终取得了战争的胜利。

chūnqiū shíqī, jìn guó hé qín guó fāshēng zhànzhēng. jìn jūn tǒngshuài luán yǎn zài zhǐhuī zuòzhàn shí, jīngcháng guāncchá dírjūn de qíngkuàng. tā fāxiàn dírjūn xíngdòng hěn yǒu guīlǜ, zǒngshì gēn zhe tāmen de qízhì zǒu, wúlùn yùndào shénme qíngkuàng, dōu shì mǎ shǒu shì zhān. luán yǎn gēnjù zhè yī tèdiǎn, lìyòng jìcè míhuò dírén, shǐ dírjūn xiànrù kùnjìng, zuìzhōng qǔdéle zhànzhēng de shènglì.

Trong thời Xuân Thu, đã xảy ra một cuộc chiến tranh giữa hai nước Tấn và Tần. Tướng quân nước Tấn là Loan Nghiên đã quan sát tình hình quân địch trong trận chiến. Ông nhận thấy rằng quân địch luôn di chuyển theo hướng của lá cờ của họ, bất kể điều gì xảy ra, họ đều tuân theo con ngựa dẫn đầu. Loan Nghiên đã lợi dụng đặc điểm này để đánh lừa quân địch, dẫn họ vào bẫy và cuối cùng giành chiến thắng trong trận chiến.

Usage

常用于形容军队或群体行动一致,服从命令的情况。

cháng yòng yú xíngróng jūnduì huò qūntǐ xíngdòng yīzhì, fúcóng mìnglìng de qíngkuàng.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trường hợp quân đội hoặc các nhóm người hành động đồng loạt và tuân lệnh.

Examples

  • 军队全体将士都以将军的命令为准绳,马首是瞻。

    jundui quantǐ jiangshì dōu yǐ jiāngjūn de mìnglìng wéi zhǔnshéng, mǎ shǒu shì zhān.

    Tất cả các binh sĩ đều tuân theo mệnh lệnh của tướng.

  • 这场战役,敌军马首是瞻,行动一致,我们必须制定周密的计划才能取胜。

    zhè chǎng zhànyì, dírjun mǎ shǒu shì zhān, xíngdòng yīzhì, wǒmen bìxū zhìdìng zhōumì de jìhuà cáinéng qǔshèng

    Trong trận chiến này, quân địch hành động nhất trí, chúng ta phải lập kế hoạch chu đáo để giành chiến thắng