步调一致 bước đồng đều
Explanation
步调一致指的是行动协调一致,步伐相同。比喻大家目标一致、行动统一。
'Bước đồng đều' nghĩa là các hành động được phối hợp và các bước chân như nhau. Đây là một ẩn dụ chỉ tất cả mọi người cùng chung một mục tiêu và hành động cùng lúc.
Origin Story
很久以前,在一个山清水秀的小村庄里,住着一位德高望重的老人,他教导村民们要团结一心,步调一致,才能建设美好的家园。他经常带领村民们一起劳动,修路、建桥、种植庄稼,大家互相帮助,互相鼓励,干劲十足。每当遇到困难的时候,村民们总是能够齐心协力,步调一致地克服困难,最终取得成功。他们共同的努力,创造了村庄的繁荣昌盛。这个故事告诉我们,只要大家步调一致,齐心协力,就一定能够实现共同的目标。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp, có một vị trưởng lão đáng kính đã dạy dân làng rằng họ phải đoàn kết và làm việc cùng nhau để xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn. Ông thường dẫn dắt dân làng cùng nhau làm việc, xây dựng đường sá, cầu cống và trồng trọt. Họ giúp đỡ và động viên nhau, tràn đầy nhiệt huyết. Mỗi khi gặp khó khăn, dân làng luôn hợp tác và cùng nhau nỗ lực để vượt qua những thách thức đó, cuối cùng đạt được thành công. Những nỗ lực chung của họ đã mang lại sự thịnh vượng cho làng. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng miễn là mọi người cùng nhau làm việc, họ chắc chắn có thể đạt được mục tiêu chung của mình.
Usage
用来形容大家目标一致,行动统一。
Được sử dụng để mô tả những người có cùng mục tiêu và làm việc cùng nhau.
Examples
-
学校的同学们在老师的带领下,步调一致地完成了这次活动。
xuéxiào de tóngxuémen zài lǎoshī de dài lǐng xià, bù diào yī zhì de wánchéng le zhè cì huódòng.
Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, các học sinh trong trường đã hoàn thành sự kiện này một cách đồng đều.
-
团队成员步调一致,工作效率大大提高。
tuánduì chéngyuán bù diào yī zhì, gōngzuò xiàolǜ dà dà tígāo。
Các thành viên trong nhóm làm việc ăn ý với nhau, làm tăng hiệu quả công việc đáng kể.