驰名中外 nổi tiếng thế giới
Explanation
驰:传播。形容名声传播得非常广泛,享誉海内外。
Chi: lan truyền. Mô tả một danh tiếng đã lan truyền rất xa và được công nhận trên toàn thế giới.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他的诗才华横溢,诗作风格豪放飘逸,充满浪漫主义情怀。他的诗歌在民间广为流传,很快便传遍了大江南北,甚至远播海外,就连当时的日本、朝鲜等国家都对他的诗歌赞赏有加,纷纷翻译和吟诵他的作品。李白的诗歌不仅在当时备受推崇,而且在后世也获得了极高的评价,被誉为中国古典诗歌的巅峰之作。他的名字也因此驰名中外,成为中国历史上最伟大的诗人之一。李白的故事广为流传,后世之人皆知晓他的文采斐然,他的才华令世人赞叹不已,他的诗歌也成为了中国文化宝库中一颗璀璨的明珠。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông vô cùng xuất chúng. Thơ ông được đặc trưng bởi phong cách phóng khoáng và thanh lịch, tràn đầy cảm xúc lãng mạn. Thơ ông nhanh chóng lan truyền khắp cả nước và thậm chí ra cả nước ngoài. Ngay cả các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc cũng ca ngợi tác phẩm của ông và đã dịch cũng như đọc thuộc lòng chúng. Thơ Lý Bạch không chỉ được đánh giá rất cao vào thời của ông, mà còn trong các thế hệ sau này, và được coi là đỉnh cao của thơ ca cổ điển Trung Quốc. Tên tuổi của ông do đó đã trở nên nổi tiếng thế giới, và ông nằm trong số những nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc. Câu chuyện về Lý Bạch được lan truyền rộng rãi, và tài năng văn chương xuất sắc của ông được các thế hệ sau này trân trọng. Thơ ông là một báu vật vô giá trong kho tàng văn hóa Trung Quốc.
Usage
用于形容名声远扬,家喻户晓,在国内外都非常有名的事物或人物。
Được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có tiếng tăm lan rộng và nổi tiếng, cả trong và ngoài nước.
Examples
-
他发明的产品已经驰名中外了。
ta faming de chanpin yijing chiming zhongwai le
Phát minh của ông đã trở nên nổi tiếng thế giới.
-
这家公司的名声驰名中外,产品远销海外
zhejiahongs de mingsheng chiming zhongwai,chanpin yuanshao haiwai
Danh tiếng của công ty này nổi tiếng thế giới, và các sản phẩm của họ được xuất khẩu ra nước ngoài.