高山流水 Núi cao, nước chảy
Explanation
比喻知音,也比喻乐曲高妙。
Ẩn dụ cho bạn tâm giao hoặc nhạc tuyệt vời.
Origin Story
春秋时期,晋国有个叫伯牙的音乐家,他擅长弹琴。一次,他在钟子期家做客。伯牙弹奏了一曲,钟子期听后赞叹说:“这曲子真好啊,像巍峨的高山!”接着,伯牙又弹奏了一曲,钟子期又说:“这曲子真妙啊,像奔腾的江河!”伯牙十分惊喜,因为他弹奏的曲子别人都不懂,只有钟子期能听懂他的心声,他俩从此成了知己。后来,钟子期去世了,伯牙悲痛欲绝,摔碎了他的琴,再也不弹琴了,以示对知音的悼念。
Trong thời Xuân Thu, ở nước Tấn có một nhạc công tên là Bá Nha, nổi tiếng với khả năng chơi đàn tuyệt vời. Có lần, khi đến thăm Chung Tử Kỳ, ông đã chơi một bản nhạc. Tử Kỳ lắng nghe và thốt lên: “Tuyệt vời! Giống như một ngọn núi hùng vĩ!” Sau một bản nhạc khác, ông khen ngợi: “Tuyệt vời! Giống như một dòng sông cuồn cuộn!” Bá Nha rất xúc động, vì cuối cùng ông đã tìm thấy người thực sự hiểu âm nhạc của mình và cùng một bước sóng. Họ trở thành bạn thân. Sau khi Tử Kỳ qua đời, Bá Nha đau buồn đến mức đã đập vỡ đàn của mình và không bao giờ chơi nữa, để bày tỏ nỗi đau buồn của mình.
Usage
常用作宾语;比喻乐曲高妙,或比喻知音难觅。
Thường được dùng làm bổ ngữ; ẩn dụ cho nhạc tuyệt vời hoặc sự hiếm hoi của việc tìm thấy tri kỷ.
Examples
-
伯牙子期高山流水觅知音,千古佳话流传至今。
bóyá zǐqí gāoshān liúshuǐ mì zhīyīn, qiānguǐ jiāhuà liúchuán zhìjīn
Tình bạn giữa Bá Nha và Chung Tử Kỳ, với âm nhạc hài hòa của họ, là một câu chuyện vượt thời gian.
-
他们的合作堪称高山流水,珠联璧合。
tāmen de hézuò kān chēng gāoshān liúshuǐ, zhūlián bìhé
Sự hợp tác của họ hoàn hảo như núi non và dòng sông, hài hòa và bổ sung cho nhau.