鱼肉百姓 Yú Ròu Bǎi Xìng đàn áp nhân dân

Explanation

比喻残酷地压迫和剥削人民。

Từ này được dùng để mô tả sự đàn áp và bóc lột tàn bạo của nhân dân.

Origin Story

话说很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位贪婪的县令。他每天都想着如何搜刮民脂民膏,以满足自己无尽的欲望。他横征暴敛,随意加税,百姓们的生活越来越艰难。每当看到百姓们愁眉苦脸的样子,县令非但没有一丝同情,反而更加变本加厉地盘剥他们。他命令衙役们没收百姓们的粮食,甚至连他们的衣物和家具也不放过。百姓们流离失所,家破人亡,哭声震天。然而,县令却对此视而不见,依旧过着奢侈的生活。他每天都大鱼大肉,穿金戴银,享受着荣华富贵。他把百姓们当作鱼肉,任意宰割,毫不留情。终于,忍无可忍的百姓们揭竿而起,反抗县令的暴政。经过一番激烈的斗争,百姓们最终推翻了县令的统治,恢复了平静的生活。从此以后,再也没有人敢鱼肉百姓了。这个故事告诉我们,贪官污吏鱼肉百姓,最终必将受到惩罚。

hua shuo henjiu yiqian, zai yige pianyuan de shancun li, zhu zhe yiwwei tanlan de xianling. ta meitian dou xiangzhe ruhe sougua minzhimingao, yi manzu zi ji wujin de yuwang. ta hengzhengbaolian, suiyi jia shui, baixing men de shenghuo yuelaiyuejiannan. mei dang kan dao baixing men choumeikulian de yangzi, xianling feidan meiyou yisi tongqing, faner gengjia bianbenjali di panbo tamen. ta mingling yayi men meishou baixing men de liangshi, shen zhi lian tamen de yifu he jiaju ye bufangguo. baixing men liuliushi suo, jiaporentang, kusheng zhentian. raner, xianling que duici shi'erbujian, yijiu guozhe shechi de shenghuo. ta meitian dou dayu darou, chuanjin daiyin, xiangshou zhe ronghua fugui. ta ba baixing men dangzuo yurou, renyi zaigie, hao bu liuqing. zhongyu, renwu keneng de baixing men jiegan erqi, fankang xianling de baozheng. jingguo yifan jilie de douzheng, baixing men zhongyu tuifang le xianling de tongzhi, huifu le pingjing de shenghuo. congci yihou, zai ye meiyou ren gan yurou baixing le. zhege gushi gaosu women, tan guan wuli yurou baixing, zhongjiu bi jiang shoudao chengfa.

Có câu chuyện kể rằng, ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một vị quan tham lam. Hằng ngày, ông ta chỉ nghĩ đến cách bóc lột nhân dân để thỏa mãn lòng tham vô đáy của mình. Ông ta đánh thuế nặng nề, tùy tiện thu thuế, khiến đời sống của người dân càng thêm khốn khó. Mỗi khi thấy dân chúng rầu rĩ, vị quan ấy không những không chút thương xót mà còn tăng cường bóc lột họ hơn nữa. Ông ta ra lệnh cho lính tráng tịch thu thóc lúa của dân, thậm chí cả quần áo, đồ đạc cũng không tha. Dân chúng li tán, gia đình tan nát, tiếng khóc than vang trời. Thế nhưng, vị quan vẫn nhắm mắt làm ngơ và tiếp tục sống xa hoa. Hằng ngày ông ta hưởng thụ những sơn hào hải vị, mặc gấm vóc, vàng bạc, tận hưởng cuộc sống giàu sang phú quý. Ông ta xem dân chúng như cá, tùy ý tàn sát mà không chút thương xót. Cuối cùng, người dân không chịu nổi nữa, nổi dậy chống lại sự cai trị tàn bạo của vị quan. Sau một cuộc đấu tranh ác liệt, nhân dân cuối cùng cũng lật đổ ách thống trị của vị quan tham lam và khôi phục lại cuộc sống thanh bình. Từ đó về sau, không ai dám bóc lột nhân dân nữa. Câu chuyện này khuyên răn rằng, những kẻ tham quan ô lại, bóc lột nhân dân, cuối cùng sẽ bị trừng phạt.

Usage

用来形容官吏残暴地压迫百姓。

yong lai xingrong guanli canbao di yappo baixing

Được sử dụng để mô tả sự đàn áp tàn bạo của nhân dân bởi các quan lại.

Examples

  • 官吏鱼肉百姓,激起民愤。

    guanli yurou baixing, jiqi minfen.

    Các quan lại đàn áp nhân dân, gây nên sự phẫn nộ của dân chúng.

  • 贪官污吏鱼肉百姓,民不聊生。

    tan guan wuli yurou baixing, minbuliao sheng

    Các quan lại tham nhũng đàn áp nhân dân, khiến dân chúng không có gì để sống.