鲍鱼之肆 鲍鱼之肆 (Bào yú zhī sì)
Explanation
鲍鱼之肆指的是卖咸鱼的店铺,比喻坏人聚集的地方,环境恶劣。久处其中,难免受到影响,就像长期闻到咸鱼的臭味,也会变得臭一样。
“鲍鱼之肆” (Bào yú zhī sì) chỉ cửa hàng bán cá muối, là ẩn dụ chỉ nơi tụ tập của những kẻ xấu, môi trường xấu. Ở lâu trong đó, khó tránh khỏi bị ảnh hưởng, cũng giống như ngửi mùi cá muối lâu ngày, rồi cũng sẽ có mùi.
Origin Story
话说东汉时期,有个叫刘向的人,他非常注重品德修养。一天,他看到一个朋友整天和一些品行不端的人在一起,就劝诫他说:"和坏人在一起,就像进入卖咸鱼的店铺一样,时间长了,你也会闻不到臭味了,不知不觉中变得和他们一样。"朋友听后,深感惭愧,从此远离那些坏人,改过自新。
Thời nhà Hán Đông, có một người tên là Lưu Xiang, rất coi trọng đạo đức. Một hôm, ông thấy một người bạn suốt ngày chơi bời với những kẻ bất lương, bèn khuyên bạn mình: “Chơi với kẻ xấu giống như vào cửa hàng bán cá muối, ở lâu ngày sẽ không ngửi thấy mùi tanh, không biết lúc nào mình cũng trở nên giống họ”. Nghe vậy, người bạn cảm thấy xấu hổ và từ đó tránh xa những kẻ xấu.
Usage
用作宾语;比喻坏人聚集的地方
Được dùng làm tân ngữ; ẩn dụ chỉ nơi tụ tập của những kẻ xấu
Examples
-
他整天和那些不三不四的人混在一起,简直就是身处鲍鱼之肆。
ta zhengtian he na xie busanbushi de ren hun zai yiqi, ganzhi shi shen chu baoyu zhi si
Anh ta suốt ngày chơi bời với những kẻ bất lương, đúng là đang ở trong chốn đầy kẻ xấu.
-
这样的环境,简直就是鲍鱼之肆,令人难以忍受。
zheyange huanjing, ganzhi shi baoyu zhi si, ling ren nanyi ren shou
Môi trường như thế, đúng là chốn đầy kẻ xấu, không thể chịu đựng được.