鸟尽弓藏 chim bay, cung giấu
Explanation
比喻事情成功后,将曾经出过力的人抛弃。
Một phép ẩn dụ miêu tả việc bỏ rơi những người đã đóng góp vào thành công.
Origin Story
春秋时期,越王勾践卧薪尝胆,最终打败吴国。然而,功成名就后,他却对曾经帮助他的功臣范蠡和文种产生了猜忌。范蠡看透了勾践的为人,及时退隐,而文种却缺乏远见,最终被勾践杀害。这个故事体现了“鸟尽弓藏”的含义,告诫人们要居安思危,懂得及时抽身,避免成为功成名就后的牺牲品。
Trong thời Xuân Thu, vua Việt Câu Tiễn, nhờ sự cần cù và kiên trì, cuối cùng đã đánh bại nước Ngô. Tuy nhiên, sau khi đạt được thành công và danh tiếng, ông bắt đầu nghi ngờ Phạm Lị và Văn Chung, những quan lại từng giúp đỡ ông. Phạm Lị nhận ra bản chất thật sự của Câu Tiễn và kịp thời cáo lui, còn Văn Chung lại thiếu tầm nhìn xa trông rộng và cuối cùng bị Câu Tiễn giết chết. Câu chuyện này thể hiện ý nghĩa của "chim bay, cung giấu" và cảnh báo mọi người cần cảnh giác, biết rút lui đúng lúc và tránh trở thành nạn nhân của thành công.
Usage
用于比喻功成名就后抛弃曾经帮助过自己的人。
Được dùng để miêu tả việc bỏ rơi những người đã giúp đỡ sau khi thành công.
Examples
-
他为公司立下汗马功劳,却被无情地抛弃,真是鸟尽弓藏!
tā wèi gōngsī lì xià hàn mǎ gōngláo què bèi wú qíng de pāoqì zhēnshi niǎo jìn gōng cáng
Anh ta bị bỏ rơi không thương tiếc, một ví dụ điển hình của "chim bay, cung giấu!"
-
创业初期,他四处奔走,为公司发展做出巨大贡献,功成名就后,却遭遇鸟尽弓藏的结局,令人唏嘘不已。
chuàngyè chūqī tā sìchù bēnzǒu wèi gōngsī fāzhǎn zuò chū jùdà gòngxiàn gōng chéng míngjiù hòu què zāoyù niǎo jìn gōng cáng de jiéjú lìng rén xī xū bù yǐ
Vào giai đoạn đầu khởi nghiệp, anh ta đã nỗ lực hết mình vì sự phát triển của công ty. Tuy nhiên, sau khi thành công, anh ta lại phải đối mặt với kết cục "chim bay, cung giấu", điều này thật đáng buồn..