鸡零狗碎 việc nhỏ nhặt
Explanation
形容事物零碎细小,不成系统。比喻事情琐碎,不重要。
Mô tả những thứ nhỏ nhặt và không có tổ chức, không tạo thành một hệ thống. Minh họa những vấn đề không đáng kể và tầm thường.
Origin Story
老王退休后,日子过得悠闲自在。每天清晨,他都会到公园里散步,和老朋友们聊聊天。不过,他觉得生活似乎少了点什么,空虚得很。他开始尝试各种各样的活动,学习书法、练习太极拳、参加摄影兴趣小组,但始终找不到感觉。直到有一天,他偶然发现了一个志愿者组织,帮助社区里的老人打扫卫生、整理花园。虽然这些事情都是一些鸡零狗碎的小事,但他发现自己从中找到了乐趣和价值。他帮助别人,也充实了自己。
Sau khi nghỉ hưu, ông Wang sống một cuộc sống nhàn nhã. Mỗi buổi sáng, ông ấy đều đi dạo trong công viên và trò chuyện với những người bạn già của mình. Tuy nhiên, ông ấy cảm thấy cuộc sống dường như thiếu một cái gì đó, một cảm giác trống rỗng. Ông ấy bắt đầu thử nhiều hoạt động khác nhau, học thư pháp, tập Thái Cực Quyền, tham gia nhóm hoạt động nhiếp ảnh, nhưng vẫn không tìm được cảm giác phù hợp. Cho đến một ngày, tình cờ ông ấy tìm thấy một tổ chức tình nguyện, giúp đỡ người già trong cộng đồng dọn dẹp vệ sinh và làm vườn. Mặc dù những việc này chỉ là những việc nhỏ nhặt và không đáng kể, nhưng ông ấy đã tìm thấy niềm vui và giá trị trong đó. Ông ấy đã giúp đỡ người khác và cũng làm phong phú thêm cuộc sống của chính mình.
Usage
用作谓语、宾语、定语;指零碎的小事。
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ, tính từ; dùng để chỉ những việc nhỏ nhặt và tầm thường.
Examples
-
他的说法只是一些鸡零狗碎的细节,缺乏整体构思。
ta de shuofa zhishi yixie jilingousui de xijie, quefa zhengti gousi.
Lời nói của anh ta chỉ là những chi tiết vụn vặt, thiếu ý tưởng tổng thể.
-
会议上讨论的问题都是鸡零狗碎的小事,没有重点。
huiyi shang taolun de wenti dou shi jilingousui de xiaoshi, meiyou zhongdian
Các vấn đề được thảo luận tại cuộc họp đều là những chuyện nhỏ nhặt, không có trọng tâm