黄钟大吕 Hoàng Chung Đại Lữ
Explanation
黄钟大吕,指我国古代音律中两种和谐的乐音。后比喻庄严、正大、高妙的音乐或文章。
Hoàng Chung Đại Lữ đề cập đến hai nốt nhạc hài hòa trong âm nhạc Trung Quốc cổ đại. Sau này, nó được dùng để mô tả âm nhạc hoặc văn học trang nghiêm, hùng vĩ và cao cả.
Origin Story
传说上古时期,黄帝命令伶伦氏根据自然界的音律创造音乐。伶伦氏历时多年,终于找到了十二个音律,其中黄钟和太簇是最主要的两个音律,黄钟是阳音之首,太簇是阴音之首,它们和谐共鸣,如同天地的交响。人们为了纪念这一伟大的创举,便将这两种乐音称为“黄钟大吕”。从此,“黄钟大吕”便成为了中华文明的象征,代表着庄严、和谐、高妙的音乐和文化。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời cổ đại, Hoàng Đế đã ra lệnh cho Lăng Luân sáng tạo ra âm nhạc dựa trên quy luật tự nhiên. Lăng Luân đã mất nhiều năm trời, cuối cùng cũng tìm ra được mười hai nốt nhạc, trong đó Hoàng Chung và Thái Tổ là hai nốt nhạc quan trọng nhất. Hoàng Chung là nốt nhạc dương đầu tiên, Thái Tổ là nốt nhạc âm đầu tiên, sự cộng hưởng hài hòa của chúng như một bản giao hưởng của trời và đất. Để tưởng nhớ thành tựu vĩ đại này, hai nốt nhạc này được gọi là “Hoàng Chung Đại Lữ”. Từ đó, “Hoàng Chung Đại Lữ” trở thành biểu tượng của nền văn minh Trung Hoa, đại diện cho âm nhạc và văn hóa trang nghiêm, hài hòa và cao cả.
Usage
黄钟大吕常用于形容音乐或文章庄严、高妙。
Hoàng Chung Đại Lữ thường được sử dụng để mô tả âm nhạc hoặc văn học trang nghiêm và cao cả.
Examples
-
他的演讲,如黄钟大吕,振聋发聩。
ta de yanjiang, ru huang zhong da lv, zhen long fa kui.
Bài phát biểu của ông ấy, như tiếng chuông lớn, làm cho người điếc cũng phải giật mình.
-
这篇论文,黄钟大吕,令人叹服。
zhe pian lunwen, huang zhong da lv, ling ren tanfu
Bài luận này, như tiếng chuông lớn, thật đáng khâm phục