钟鸣鼎食 zhōng míng dǐng shí Chuông reo và thức ăn ba chân

Explanation

形容富贵人家的豪华生活,也指权势显赫之家。

Miêu tả cuộc sống xa hoa của các gia đình giàu có, cũng ám chỉ các gia đình quyền lực và giàu thế lực.

Origin Story

话说汉朝时期,有一个权倾朝野的大臣,名叫张丞相。他家财万贯,府邸富丽堂皇,每日里都是钟鸣鼎食,歌舞升平。张丞相膝下有一子,名叫张公子,生性顽劣,不学无术,整日游手好闲,沉迷于声色犬马之中。 一日,张丞相病重,召见张公子,语重心长地告诫他说:“吾家虽钟鸣鼎食,然荣华富贵终将逝去,唯有修身齐家,才能家道长远。你不可沉迷享乐,荒废学业,否则将为吾张家留下祸根!” 张公子不以为然,依旧我行我素。张丞相去世后,张公子挥霍无度,家财散尽,最后沦落到衣食无着的地步。这便是钟鸣鼎食之家,后人落魄的写照。

Huashuo Han chao shiqi, you yige quan qing chaoye de dacheng, ming jiao Zhang Chengxiang. Ta jia cai wan guan, fudi fuli tanghuang, meiri li dou shi zhong ming ding shi, gewu shengping.

Vào thời nhà Hán, có một vị đại thần quyền lực tên là Trương Thừa Tường. Gia đình ông ta vô cùng giàu có, phủ đệ tráng lệ, và ông ta sống mỗi ngày trong xa hoa và vinh quang, được bao quanh bởi âm nhạc và khiêu vũ. Trương Thừa Tường có một người con trai, thiếu gia Trương, người lười biếng và không học hành, dành ngày tháng sống buông thả và đắm chìm trong dục vọng. Một ngày kia, Trương Thừa Tường lâm bệnh nặng và gọi thiếu gia Trương đến. Ông nghiêm khắc cảnh cáo: “Dù gia đình ta sống trong giàu sang phú quý, điều đó sẽ không kéo dài mãi mãi. Chỉ có tu thân tích đức và duy trì truyền thống tốt đẹp của gia đình mới có thể đảm bảo tương lai cho gia đình ta. Chớ nên đắm chìm trong khoái lạc và sao nhãng việc học, nếu không con sẽ làm hại gia đình ta!”,

Usage

常用来形容富贵人家的豪华生活或权势显赫之家。

Chang yong lai xingrong fugui renjia de haohua shenghuo huo quan shi xianhe zhi jia.

Thường được dùng để miêu tả cuộc sống xa hoa của các gia đình giàu có hoặc các gia đình quyền lực và giàu thế lực.

Examples

  • 李家钟鸣鼎食,世代为官。

    Li jia zhong ming ding shi, shidai wei guan.

    Gia đình Lý sống trong giàu sang và giữ chức vụ quan trong nhiều đời.

  • 他家的生活,真是钟鸣鼎食,富贵荣华。

    Ta jia de shenghuo, zhen shi zhong ming ding shi, fugui ronghua

    Cuộc sống của họ thực sự giàu sang và thịnh vượng, một cuộc sống đầy đủ và huy hoàng