鼓乐喧天 Gǔ yuè xuān tiān Tiếng trống và nhạc vang lên

Explanation

鼓:打击乐器;乐:泛指各种乐器;喧天:声音很大,直冲云霄。形容热闹欢腾的景象。

Trống: nhạc cụ bộ gõ; nhạc: thuật ngữ chung cho tất cả các loại nhạc cụ; chát chúa: rất to, âm thanh vang đến tận trời. Điều này miêu tả một cảnh tượng náo nhiệt và vui vẻ.

Origin Story

一年一度的庙会开始了,清晨,人们就陆续来到庙前广场。广场上早已搭起了戏台,悬挂着大红灯笼,彩旗招展,一派喜庆的景象。随着一声锣响,庙会正式拉开帷幕。锣鼓喧天,唢呐齐鸣,各种乐器演奏出欢快的乐曲,引得人们纷纷驻足观看,孩子们更是兴奋地跳跃欢呼。戏台上,演员们身着盛装,表演着精彩的节目,台下观众掌声雷动,欢笑声此起彼伏。各种小吃摊位也摆满了琳琅满目的美食,香味四溢,吸引着人们的味蕾。人们一边欣赏着精彩的表演,一边品尝着美味的食物,脸上洋溢着幸福的笑容。大人们谈笑风生,孩子们嬉戏追逐,整个庙会充满了欢乐的气氛。夕阳西下,庙会依然热闹非凡,直到夜幕降临,人们才依依不舍地离开,期待着明年的再次相聚。

yinian yidu de miaohui kaishi le, qingchen, renmen jiu luxu laidao miaoqian guangchang. guangchang shang zaoyida qile xitai, xuangua zhe dahong denglong, caiqi zhaozhan, yipai xiqing de xianxiang. suizhe yisheng luoxiang, miaohui zhengshi lakai mu. luogu xuantian, suona qiming, gezhong yueqi yanzuo chu huankuai de yuequ, yingde renmen fenfen zhuzu guan kan, haizimen geng shi xingfen de tiao yue huanhu. xitai shang, yanyuanmen shenchu shengzhuang, biaoyan zhe jingcai de jiem, taixia guan zhong zhangsheng leidong, huanxiaosheng ciqi pofu. gezhong xiaochi tanwei ye baiman le linlang manmu de meishi, xiangwei siyi, xiyin zhe renmen de weilei. renmen yibian xinshangzhe jingcai de biaoyan, yibian pinchang zhe meiwei de shiwu, lian shang yangyi zhe xingfu de xiaorong.darenmen tanxiao fengsheng, haizimen xixi zhuizhu, zhengge miaohui chongman le huanle de qifen. xiyang xixia, miaohui yiran renao feifan, zhidao yemubian jianglin, renmen cai yiyishbu de likai, qidai zhe mingnian de zai ci xiangju.

Hội chợ thường niên của đền bắt đầu. Vào buổi sáng, mọi người lần lượt đến quảng trường trước đền. Quảng trường đã được dựng một sân khấu, và những chiếc đèn lồng đỏ lớn được treo lên, với những lá cờ nhiều màu sắc bay phần phật, tạo nên một khung cảnh lễ hội. Với một tiếng trống, hội chợ đền chính thức khai mạc. Tiếng trống và nhạc vang lên, và các loại nhạc cụ khác nhau chơi những bản nhạc vui vẻ, thu hút mọi người dừng lại để xem, và trẻ em thì nhảy nhót và reo hò vui vẻ. Trên sân khấu, các diễn viên mặc trang phục lộng lẫy và biểu diễn các chương trình tuyệt vời, khán giả vỗ tay rào rào, tiếng cười vang vọng trong không khí. Nhiều gian hàng ăn uống cũng được bày đầy đủ các món ăn ngon, hương thơm lan tỏa, thu hút vị giác của mọi người. Mọi người tận hưởng những màn trình diễn tuyệt vời trong khi thưởng thức những món ăn ngon, với nụ cười trên khuôn mặt họ. Người lớn trò chuyện và cười đùa, trẻ em chơi đùa và đuổi nhau, toàn bộ hội chợ đền được tràn ngập trong không khí vui vẻ. Khi mặt trời lặn, hội chợ đền vẫn náo nhiệt và sôi động, cho đến khi đêm xuống, mọi người mới luyến tiếc ra về, háo hức chờ đợi cuộc gặp gỡ lại vào năm sau.

Usage

用于形容热闹喜庆的场面,多用于节日庆典等场合。

yongyu xingrong renao xiqing de changmian, duo yongyu jieri qingdian deng changhe.

Được sử dụng để mô tả một cảnh tượng náo nhiệt và vui vẻ, thường được sử dụng trong các lễ hội và buổi lễ kỷ niệm.

Examples

  • 节日里,家家户户张灯结彩,鼓乐喧天,好不热闹。

    jieri li, jiajia hufu zhangdeng jiecai, gule xuantian, hao bu renao.

    Trong những ngày lễ hội, mỗi nhà đều được trang trí đèn và đồ trang trí nhiều màu sắc, tiếng trống và nhạc vang lên, thật náo nhiệt.

  • 广场上鼓乐喧天,庆祝活动正在进行中。

    guangchang shang gule xuantian, qingzhu huodong zhengzai jinxing zhong。

    Trên quảng trường tiếng trống và nhạc vang lên, lễ hội đang diễn ra