锣鼓喧天 luó gǔ xuān tiān trống mõ vang dội

Explanation

形容锣鼓声响彻云霄,热闹非凡的景象。多用于喜庆、庆祝的场合。

Đây là một thành ngữ miêu tả âm thanh của trống và kèn vang vọng trên trời, tạo ra không khí náo nhiệt và vui tươi. Nó thường được sử dụng trong các dịp vui vẻ và lễ hội.

Origin Story

话说古代,每逢重大节日或战争胜利,人们都会敲锣打鼓以示庆祝或激励士气。锣鼓声震耳欲聋,响彻云霄,形成一片热闹非凡的景象。随着时代变迁,锣鼓喧天不再仅仅局限于战场和重大节日,它也成为了表达喜庆、欢乐的象征。例如,在喜庆的婚礼上,锣鼓喧天,红绸飘飘,营造出喜气洋洋的氛围;在庙会上,锣鼓喧天,舞狮表演,吸引了众多游客驻足观看,热闹非凡。锣鼓喧天,已成为中国传统文化中不可或缺的一部分,它承载着人们对美好生活的向往和追求。

huashuo gu dai, meifang zhongda jieri huo zhanzheng shengli, renmen dou hui qiao luo da gu yi shi qingzhu huo jili shiqi. luogushen zheneryulong, xiangche yunxiao, xingcheng yipian renao feifan de jingxiang. suizhe shidai bianqian, luogushuantian buzai jinjin juxian yu zhanchang he zhongda jieri, ta ye chengle wei biaoda xiqing, huanle de xiangzheng. liru, zai xiqing de hunli shang, luogushuantian, hongchou piaopiao, yongzao chu xigi yangyang de fenwei; zai miaohui shang, luogushuantian, wushi bianyan, xiyinle zhongduo youke zhuzu guan kan, renao feifan. luogushuantian, yicheng wei zhongguo chuantong wenhua zhong buke queque de yibufen, ta chengzai zhe renmen dui meihao shenghuo de xiangwang he zhuiqiu.

Thời xưa, mỗi khi có lễ hội lớn hoặc chiến thắng trận đánh, người ta thường đánh trống đánh mõ để ăn mừng hoặc để khích lệ tinh thần. Âm thanh đó rất chói tai và vang vọng khắp trời, tạo nên không khí náo nhiệt và vui vẻ. Theo thời gian, tiếng trống tiếng mõ không chỉ còn giới hạn ở chiến trường và các lễ hội lớn, mà nó còn trở thành biểu tượng của sự vui mừng và lễ hội. Ví dụ, trong các đám cưới vui vẻ, tiếng trống tiếng mõ tạo nên không khí náo nhiệt và vui tươi, với những tấm vải đỏ bay phấp phới trong gió; ở các lễ hội chùa, tiếng trống tiếng mõ, cùng với múa lân, thu hút rất nhiều khách du lịch.

Usage

用于描写喜庆热闹的场面,常用于节日、庆典等场合。

yongyu miaoxie xiqing renao de changmian, changyong yu jieri qingdian deng changhe.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả những cảnh tượng vui vẻ và náo nhiệt, và thường được dùng trong các lễ hội và buổi lễ kỷ niệm.

Examples

  • 节日庆典上,锣鼓喧天,鞭炮齐鸣,热闹非凡。

    jieri qingdian shang, luogushuantian, bianpao qiming, renao feifan.

    Trong các lễ hội, trống và kèn vang lên, pháo hoa được bắn, và không khí vô cùng náo nhiệt.

  • 新年伊始,锣鼓喧天,舞狮表演,喜气洋洋。

    xinnian yishi, luogushuantian, wushi bianyan, xigi yangyang

    Vào đầu năm mới, trống và kèn vang lên, múa lân được biểu diễn, và không khí vô cùng vui tươi.