取消预订 Hủy đặt phòng khách sạn Qǔxiāo Yùdìng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好,我想取消我在你们酒店的预订。我的预订号是12345。

拼音

nǐ hǎo, wǒ xiǎng qǔxiāo wǒ zài nǐmen jiǔdiàn de yùdìng. wǒ de yùdìng hào shì 12345.

Vietnamese

Xin chào, tôi muốn hủy đặt phòng khách sạn của tôi. Mã đặt phòng của tôi là 12345.

Cuộc trò chuyện 2

中文

好的,请问您取消的原因是什么?

拼音

hǎo de, qǐng wèn nín qǔxiāo de yuányīn shì shénme?

Vietnamese

Được, bạn có thể cho tôi biết lý do hủy đặt phòng không?

Cuộc trò chuyện 3

中文

因为我临时有事,不得不取消行程。

拼音

yīnwèi wǒ línshí yǒushì, bùdé bù qǔxiāo xíngchéng.

Vietnamese

Vì tôi có việc đột xuất nên phải hủy chuyến đi.

Cuộc trò chuyện 4

中文

好的,我们会尽快处理您的退款申请。请问您方便留下您的银行账户信息吗?

拼音

hǎo de, wǒmen huì jìnkuài chǔlǐ nín de tuìkuǎn shēnqǐng. qǐng wèn nín fāngbiàn liúxià nín de yínháng zhànghù xìnxī ma?

Vietnamese

Được, chúng tôi sẽ xử lý yêu cầu hoàn tiền của bạn sớm nhất có thể. Bạn có thể cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của mình không?

Cuộc trò chuyện 5

中文

好的,没问题。我的银行卡号是……

拼音

hǎo de, méi wèntí. wǒ de yínháng kǎ hào shì……

Vietnamese

Được rồi, không sao. Số tài khoản ngân hàng của tôi là…

Các cụm từ thông dụng

取消预订

qǔxiāo yùdìng

Hủy đặt phòng

Nền văn hóa

中文

在中国的酒店和民宿,取消预订通常需要提前告知,并且可能会有相应的费用。

拼音

zài zhōngguó de jiǔdiàn hé mínsù, qǔxiāo yùdìng tōngcháng xūyào tíqián gāozhì, bìngqiě kěnéng huì yǒu xiāngyìng de fèiyòng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc hủy đặt phòng khách sạn hoặc nhà nghỉ thường yêu cầu thông báo trước và có thể có phí liên quan. Chính sách cụ thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp. Việc giải thích lý do hủy đặt phòng là hành động lịch sự, mặc dù không bắt buộc.

Các biểu hiện nâng cao

中文

鉴于我的特殊情况,恳请贵方给予免除取消费用的通融。

因不可抗力因素导致行程变更,敬请谅解。

拼音

jiànyú wǒ de tèsū qíngkuàng, kěn qǐng guì fāng jǐyǔ miǎnchú qǔxiāo fèiyòng de tōngróng。

yīn bùkě kànglì yīnsù dǎozhì xíngchéng biàngéng, jìng qǐng liǎngjiě。

Vietnamese

Xét đến hoàn cảnh đặc biệt của tôi, tôi rất mong quý vị miễn phí hủy đặt phòng.

Do các yếu tố bất khả kháng dẫn đến thay đổi lịch trình, rất mong được thông cảm.

Các bản sao văn hóa

中文

不要在取消预订时态度强硬,尽量语气委婉,并解释原因。

拼音

bùyào zài qǔxiāo yùdìng shí tàidu qiángyìng, jǐnliàng yǔqì wěi wǎn, bìng jiěshì yuányīn。

Vietnamese

Tránh thái độ gay gắt khi hủy đặt phòng; hãy cố gắng sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng và giải thích lý do.

Các điểm chính

中文

提前告知,明确预订号,了解取消政策,并做好沟通准备。

拼音

tíqián gāozhì, míngquè yùdìng hào, liǎojiě qǔxiāo zhèngcè, bìng zuò hǎo gōutōng zhǔnbèi。

Vietnamese

Thông báo trước, nêu rõ mã đặt phòng, tìm hiểu chính sách hủy đặt phòng và chuẩn bị cho việc giao tiếp.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情况下的取消预订对话,例如:因个人原因、因不可抗力、因酒店原因等。

尝试使用不同的表达方式,例如:正式的、非正式的、委婉的等。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngkuàng xià de qǔxiāo yùdìng duìhuà, lìrú: yīn gèrén yuányīn, yīn bùkě kànglì, yīn jiǔdiàn yuányīn děng。

shìyǎng shǐyòng bùtóng de biǎodá fāngshì, lìrú: zhèngshì de, fēi zhèngshì de, wěiwǎn de děng。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại hủy đặt phòng trong các tình huống khác nhau, ví dụ: do lý do cá nhân, do bất khả kháng, do khách sạn…

Thử sử dụng các cách diễn đạt khác nhau, ví dụ: trang trọng, không trang trọng, lịch sự…