节日采购 Mua sắm lễ hội
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
顾客:老板,这灯笼多少钱一个?
老板:这个灯笼啊,平时要50块,现在节日促销,40一个。
顾客:40块,有点贵啊,能不能便宜点?
老板:哎哟,这位顾客,您看这灯笼,做工精细,图案精美,这价格已经是最低价了。
顾客:这样啊,那35一个,怎么样?
老板:35?有点亏本了,要不38,不能再低了。
顾客:好吧,38就38吧,给我拿三个。
拼音
Vietnamese
Khách hàng: Chủ cửa hàng ơi, cái đèn lồng này giá bao nhiêu một cái?
Chủ cửa hàng: Cái đèn lồng này thì bình thường giá 50 tệ, bây giờ đang giảm giá dịp lễ hội, 40 tệ một cái.
Khách hàng: 40 tệ thì hơi đắt, có thể giảm giá được không?
Chủ cửa hàng: Ôi, khách hàng, anh/chị xem cái đèn lồng này này, làm rất tinh xảo, hoa văn rất đẹp, giá này là giá thấp nhất rồi.
Khách hàng: Vậy à, vậy 35 tệ một cái thì sao?
Chủ cửa hàng: 35 tệ à? Vậy thì lỗ vốn rồi, không được, 38 tệ thôi, không thể giảm nữa.
Khách hàng: Được rồi, 38 tệ thì 38 tệ vậy, lấy cho tôi ba cái.
Cuộc trò chuyện 2
中文
顾客:老板,这灯笼多少钱一个?
老板:这个灯笼啊,平时要50块,现在节日促销,40一个。
顾客:40块,有点贵啊,能不能便宜点?
老板:哎哟,这位顾客,您看这灯笼,做工精细,图案精美,这价格已经是最低价了。
顾客:这样啊,那35一个,怎么样?
老板:35?有点亏本了,要不38,不能再低了。
顾客:好吧,38就38吧,给我拿三个。
Vietnamese
Khách hàng: Chủ cửa hàng ơi, cái đèn lồng này giá bao nhiêu một cái?
Chủ cửa hàng: Cái đèn lồng này thì bình thường giá 50 tệ, bây giờ đang giảm giá dịp lễ hội, 40 tệ một cái.
Khách hàng: 40 tệ thì hơi đắt, có thể giảm giá được không?
Chủ cửa hàng: Ôi, khách hàng, anh/chị xem cái đèn lồng này này, làm rất tinh xảo, hoa văn rất đẹp, giá này là giá thấp nhất rồi.
Khách hàng: Vậy à, vậy 35 tệ một cái thì sao?
Chủ cửa hàng: 35 tệ à? Vậy thì lỗ vốn rồi, không được, 38 tệ thôi, không thể giảm nữa.
Khách hàng: Được rồi, 38 tệ thì 38 tệ vậy, lấy cho tôi ba cái.
Các cụm từ thông dụng
节日快乐
Chúc mừng lễ hội
讨价还价
Mặc cả
促销
Khuyến mãi
Nền văn hóa
中文
在中国,讨价还价是很常见的,尤其是在集市或小商店。
节日期间,商家往往会提高价格,所以讨价还价是必要的。
讨价还价时要语气平和,不要过于强硬。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, mặc cả là chuyện rất phổ biến, nhất là ở các chợ hoặc cửa hàng nhỏ.
Trong những dịp lễ hội, người bán thường tăng giá, vì vậy mặc cả là điều cần thiết.
Khi mặc cả, nên giữ giọng điệu nhẹ nhàng, không nên quá cứng rắn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
这款灯笼做工精细,图案精美,非常值得购买。
老板,您看能不能再优惠一些?这灯笼我打算买很多。
拼音
Vietnamese
Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo, hoa văn rất đẹp, rất đáng mua.
Chủ cửa hàng ơi, có thể giảm giá thêm được không? Tôi định mua nhiều đèn lồng lắm.
Các bản sao văn hóa
中文
不要在讨价还价时表现出过于强硬的态度,以免引起不快。
拼音
bù yào zài tǎojià-hàijià shí biǎoxiàn chū guòyú qiángyìng de tàidu,yǐmiǎn yǐnqǐ bùkuài。
Vietnamese
Không nên tỏ ra quá cứng rắn khi mặc cả, tránh gây khó chịu cho người bán.Các điểm chính
中文
在中国的集市或小商店购物时,讨价还价是很常见的,但要掌握好分寸。根据物品价格和节日因素,适当调整讨价还价的幅度。
拼音
Vietnamese
Mặc cả là điều rất phổ biến khi mua sắm ở các chợ hoặc cửa hàng nhỏ ở Trung Quốc, nhưng cần phải biết chừng mực. Điều chỉnh mức độ mặc cả cho phù hợp với giá cả mặt hàng và các yếu tố lễ hội.Các mẹo để học
中文
多练习不同场景下的讨价还价对话。
注意观察商家的反应,灵活调整策略。
学习一些常用的讨价还价的表达方式。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập nhiều các cuộc đối thoại mặc cả trong nhiều tình huống khác nhau.
Chú ý quan sát phản ứng của người bán, điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt.
Học một số cách diễn đạt thông dụng khi mặc cả.