一分一毫 một xu, một mililit
Explanation
一分一毫,指的是非常少、微不足道的数量,形容极其细微,不放过任何一点。这个成语强调做事要细致认真,不能马虎大意。
Một xu, một mililit, ám chỉ một lượng rất nhỏ, không đáng kể, mô tả một thứ gì đó cực kỳ tinh tế và không bỏ qua bất kỳ điều nhỏ nhặt nào. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng người ta nên tỉ mỉ và chu đáo trong việc làm mọi việc và không được cẩu thả.
Origin Story
在古代,有一个勤俭持家的妇人,她总是把每一分一毫都用在刀刃上,从不乱花一分钱。她每天都会把家里所有的小物件都擦拭得干干净净,连一根针掉在地上她都舍不得丢掉。她教育她的孩子要像她一样,勤俭节约,不要浪费一分一毫。她的孩子也继承了她勤俭的品质,长大后成为一个富有的人,但依然保持着节俭的习惯,把每一分一毫都用在了慈善事业上。
Ngày xưa, có một người phụ nữ tiết kiệm, luôn sử dụng từng đồng một cách khôn ngoan và không bao giờ lãng phí một đồng nào. Mỗi ngày, bà ấy lau chùi tất cả những vật dụng nhỏ trong nhà, và ngay cả khi một chiếc kim rơi xuống đất, bà ấy cũng không vứt đi. Bà ấy dạy con cái mình phải chăm chỉ và tiết kiệm như bà, để chúng không lãng phí một đồng nào. Con cái bà ấy cũng kế thừa phẩm chất tiết kiệm của bà và lớn lên trở thành những người giàu có, nhưng vẫn duy trì thói quen tiết kiệm của mình và sử dụng từng đồng một cho các hoạt động từ thiện.
Usage
这个成语主要用来形容对金钱的珍惜和节俭的态度,也可以用来比喻对时间或其他资源的珍惜。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự trân trọng tiền bạc và thái độ tiết kiệm, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để ẩn dụ thể hiện sự trân trọng thời gian hoặc các nguồn lực khác.
Examples
-
我们应该珍惜每一分一毫的时间,努力学习。
wo men ying gai zhen xi mei yi fen yi hao de shi jian, nu li xue xi.
Chúng ta nên trân trọng từng phút từng giây, và học tập chăm chỉ.
-
他生活俭朴,从不浪费一分一毫。
ta sheng huo jian pu, cong bu lang fei yi fen yi hao.
Ông ấy sống giản dị và không bao giờ lãng phí một đồng nào.
-
这笔钱虽然不多,但也是一分一毫辛苦赚来的。
zhe bi qian sui ran bu duo, dan ye shi yi fen yi hao xin ku zhuan lai de.
Mặc dù số tiền này không nhiều, nhưng nó là kết quả của công sức kiếm được từng đồng một.