一文不值 yī wén bù zhí Không đáng giá một xu

Explanation

比喻某样东西毫无价值,不值得一提。

Có nghĩa là một cái gì đó hoàn toàn vô giá trị và không đáng để nhắc đến.

Origin Story

从前,有一个穷苦的书生,为了求取功名,寒窗苦读了十多年,最终参加了科举考试,却名落孙山,他怀着满腔的希望,却只换来了失望,他心灰意冷,觉得自己辛苦了那么多年,到头来一文不值,于是他便放弃了学业,终日浑浑噩噩,一事无成。 后来,他遇到了一位老先生,老先生问他:“你为何如此消沉?”书生就把自己的经历说了一遍。老先生听了之后,语重心长地对他说:“读书不是为了功名利禄,而是为了增长知识,陶冶情操,你应该把眼光放长远一些,不要因为一时的挫折就放弃了梦想。” 书生听了老先生的话,如梦初醒,他重新振作起来,继续努力学习,最终成为了一名德高望重的学者。 这个故事告诉我们,追求梦想的道路上,难免会遇到挫折,但我们不能因此而灰心丧气,我们要像书生一样,不断努力,最终实现自己的目标。

cóng qián, yǒu yī gè qióng kǔ de shū shēng, wèi le qiú qǔ gōng míng, hán chuāng kǔ dú le shí duō nián, zuì zhōng cān jiā le kē jǔ kǎo shì, què míng luò sūn shān, tā huái zhe mǎn qiāng de xī wàng, què zhǐ huàn lái le shī wàng, tā xīn huī yì lěng, jué de zì jǐ xīn kǔ le nà me duō nián, dào tóu lái yī wén bù zhí, yú shì tā biàn fàng qì le xué yè, zhōng rì hún hún è è, yī shì wú chéng.

Ngày xưa, có một học giả nghèo đã học hành chăm chỉ trong nhiều năm để đạt được danh tiếng và vận may. Nhưng khi ông thi vào chức vụ công chức, ông đã thất bại. Ông ấy tràn đầy hy vọng, nhưng chỉ nhận được sự thất vọng. Ông ấy nản lòng và cảm thấy rằng tất cả những nỗ lực của mình trong nhiều năm qua là vô ích. Vì vậy, ông ấy từ bỏ việc học và sống một cuộc sống vô nghĩa, không đạt được gì. Sau đó, ông ấy gặp một ông lão, người đã hỏi ông ấy: “Tại sao anh lại buồn phiền như vậy?” Học giả kể lại cho ông lão nghe những trải nghiệm của mình. Ông lão lắng nghe một cách chăm chú và nói với giọng nghiêm trọng: “Giáo dục không phải vì danh tiếng và vận may, mà để tăng cường kiến ​​thức và trau dồi nhân cách. Anh nên mở rộng tầm nhìn của mình và không từ bỏ giấc mơ của mình vì một thất bại tạm thời.” Học giả như tỉnh giấc từ một giấc mơ. Ông ấy lấy lại tinh thần và tiếp tục học tập. Cuối cùng, ông ấy trở thành một học giả được kính trọng. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng trên con đường theo đuổi ước mơ của mình, chúng ta chắc chắn sẽ gặp phải những thất bại, nhưng chúng ta không nên nản lòng vì điều đó. Giống như học giả, chúng ta phải tiếp tục nỗ lực và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.

Usage

这个成语通常用来形容某些东西毫无价值,比如:一篇文章写得不好,可以用“一文不值”来形容;一个人的作品没有艺术价值,也可以用“一文不值”来形容。

zhè gè chéng yǔ tóng cháng yòng lái xíng róng mǒu xiē dōng xi wú háo jià zhí, bǐ rú: yī piān wén zhāng xiě de bù hǎo, kě yǐ yòng “yī wén bù zhí” lái xíng róng; yī gè rén de zuò pǐn méi yǒu yì shù jià zhí, yě kě yǐ yòng “yī wén bù zhí” lái xíng róng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoàn toàn vô giá trị, ví dụ: Nếu một bài báo được viết kém, nó có thể được mô tả là “không đáng giá một xu”; nếu tác phẩm của một người không có giá trị nghệ thuật, nó cũng có thể được mô tả là “không đáng giá một xu”.

Examples

  • 他的这幅画一文不值,简直是浪费材料。

    tā de zhè fú huà yī wén bù zhí, jiǎn zhí shì làng fèi cái liào.

    Bức tranh của anh ấy chẳng đáng giá một xu, nó chỉ là lãng phí vật liệu.

  • 你写的文章一文不值,还需要多加练习。

    nǐ xiě de wén zhāng yī wén bù zhí, hái xū yào duō jiā liàn xí.

    Bài báo của bạn không đáng giá một xu, bạn cần phải luyện tập nhiều hơn.