一板一眼 yī bǎn yīn yǎn nghiêm ngặt và chính xác

Explanation

这个成语比喻做事有条理,按部就班,不偏不倚,做事按规矩、按章法办事,一丝不苟。也比喻言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。

Thành ngữ này ám chỉ việc làm một việc gì đó theo cách có trật tự và có hệ thống, tuân theo các quy tắc và quy trình mà không có bất kỳ sai lệch nào. Nó cũng mô tả một người nghiêm khắc và cứng nhắc trong hành vi của họ. Đôi khi, nó ngụ ý rằng một người không linh hoạt và không thể thích nghi.

Origin Story

在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫老张的木匠。老张一生勤劳朴实,以做木匠为生。他做东西非常精细,每一件家具都做工精良,一板一眼,没有一丝差错。村里人都说老张做东西是“一板一眼,绝对不会出错”。 有一天,村里来了一位富商,他听说老张手艺高超,便请他帮忙做一件精美的家具。老张答应了,他拿出最好的木材,一板一眼地开始制作。他每天都工作到深夜,精雕细琢,一丝不苟。 终于,家具做好了。富商前来验货,看到家具做工精良,非常满意。他付给老张丰厚的报酬,并夸赞老张的手艺高超。 老张笑着说:“这都是一板一眼做出来的,没有什么特别的。” 富商却说:“你这样的手艺,可不是一般人能做出来的。你这种一板一眼的精神,值得我学习。” 老张听后,只是微微一笑,继续埋头工作。他知道,一板一眼的精神是做任何事都要具备的,只有认真细致,才能做出最好的作品。

zài yī gè piān yuǎn de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǎo zhāng de mù jiàng. lǎo zhāng yī shēng qín láo pǔ shí, yǐ zuò mù jiàng wéi shēng. tā zuò dōng xī fēi cháng jīng xì, měi yī jiàn jiā jù dōu zuò gōng jīng liáng, yī bǎn yīn yǎn, méi yǒu yī sī chà cuò. cūn lǐ dōu shuō lǎo zhāng zuò dōng xī shì "yī bǎn yīn yǎn, jué duì bù huì cuò wù".

Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người thợ mộc tên là Lão Trương. Lão Trương cần cù và trung thực cả đời, kiếm sống bằng nghề mộc. Ông rất tỉ mỉ trong công việc của mình, mỗi món đồ nội thất đều được chế tác tinh xảo, tuân theo quy tắc nghiêm ngặt, không một lỗi nào. Dân làng đều nói rằng đồ nội thất của Lão Trương là “rất nghiêm ngặt và chính xác, không bao giờ sai”. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng. Ông ta đã nghe về tay nghề siêu việt của Lão Trương và nhờ ông ấy giúp làm một món đồ nội thất đẹp. Lão Trương đồng ý, ông lấy gỗ tốt nhất và bắt đầu làm theo quy tắc nghiêm ngặt. Ông làm việc đến khuya mỗi ngày, chạm khắc và đánh bóng một cách tỉ mỉ, không một lỗi nào. Cuối cùng, đồ nội thất hoàn thành. Thương gia đến kiểm tra hàng, thấy đồ nội thất được làm đẹp, ông rất hài lòng. Ông trả cho Lão Trương một phần thưởng hậu hĩnh và ca ngợi tay nghề siêu việt của ông ấy. Lão Trương cười và nói: “Tất cả đều được làm một cách nghiêm ngặt và chính xác, không có gì đặc biệt cả.” Thương gia nói: “Tay nghề của ông như vậy, không phải ai cũng làm được. Tinh thần nghiêm ngặt và chính xác của ông đáng để học hỏi.” Lão Trương chỉ cười nhẹ và tiếp tục làm việc. Ông biết rằng tinh thần nghiêm ngặt và chính xác là cần thiết cho bất kỳ việc gì, chỉ bằng cách làm việc cẩn thận và tỉ mỉ, chúng ta mới có thể tạo ra tác phẩm tốt nhất.

Usage

形容做事有条理,按部就班,不偏不倚。也形容言语、行动有条理或合规矩。有时也比喻做事死板,不懂得灵活掌握。

xíng róng zuò shì yǒu tiáo lǐ, àn bù jiù bàn, bù piān bù yǐ. yě xíng róng yán yǔ, xíng dòng yǒu tiáo lǐ huò hé guī jù. yǒu shí yě bǐ yù zuò shì sǐ bǎn, bù dǒng de líng huó zhǎng wò.

Thành ngữ này mô tả một người làm việc theo cách có trật tự và có hệ thống, không lệch lạc khỏi các quy tắc.

Examples

  • 老师讲课一板一眼,循循善诱。

    lǎo shī jiǎng kè yī bǎn yīn yǎn, xún xún shàn yòu.

    Giáo viên giảng bài một cách có hệ thống và kiên nhẫn.

  • 他的工作一板一眼,从不马虎。

    tā de gōng zuò yī bǎn yīn yǎn, cóng bù mǎ hu.

    Anh ấy làm việc rất có tổ chức, không bao giờ cẩu thả.

  • 他说话一板一眼,让人觉得很严肃。

    tā shuō huà yī bǎn yīn yǎn, ràng rén jué de hěn yán sù.

    Anh ấy nói chuyện một cách rất có trật tự, điều này khiến anh ấy trông rất nghiêm túc.