七纵七擒 Qī zòng qī qín Bảy lần thả và bảy lần bắt

Explanation

这个成语出自《三国志》,形容用策略使对方心服口服。诸葛亮七擒七纵孟获的故事,体现了以德服人、善于用兵的策略。

Thành ngữ này xuất phát từ sử sách thời Tam Quốc và miêu tả chiến lược để thu phục hoàn toàn một người bằng các chiến thuật khéo léo. Câu chuyện Tả Trụ Cơ bảy lần bắt và bảy lần thả Mạnh Hoạch cho thấy nghệ thuật quân sự và sức mạnh của sự thuyết phục về đạo đức.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮奉先主刘备遗诏,南征平叛。南方蛮夷首领孟获屡屡作乱,诸葛亮决定采取“攻心为上”的策略。在与孟获的多次交战中,诸葛亮每次都能将其俘获,但都宽宏大量地将其释放。孟获起初并不服气,认为诸葛亮只是虚张声势,于是再次起兵反叛。如此反复七次,孟获最终被诸葛亮的诚意打动,心悦诚服地归顺了蜀汉,从此不再作乱,南方的安定也为蜀汉的发展创造了良好的条件。

shuō huà sānguó shíqí, shǔ hàn chéngxiàng zhūgě liàng fèng xiān zhǔ liú bèi yí zhào, nán zhēng píng pàn. nánfāng mányí shǒulǐng mèng huò lǚ lǚ zuòluàn, zhūgě liàng juédìng cǎiqǔ "gōngxīn wéi shàng" de cèlüè. zài yǔ mèng huò de duō cì jiāo zhàn zhōng, zhūgě liàng měi cì dōu néng jiāng qí fǔhuò, dàn dōu kuānhóng dàiliàng de jiāng qí shìfàng. mèng huò qǐchū bìng bù fúqì, rènwéi zhūgě liàng zhǐshì xūzhāng shēngshì, yúshì zàicì qǐbīng fǎnpàn. rúcǐ fǎnfù qī cì, mèng huò zuìzhōng bèi zhūgě liàng de chéngyì dǎdòng, xīnyuèchéngfú de guīshùn le shǔ hàn, cóngcǐ bù zàizuòluàn, nánfāng de āndìng yě wèi shǔ hàn de fāzhǎn chuàngzào le liánghǎo de tiáojiàn.

Thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nhà Thục Hán, nhận lệnh dẹp loạn ở phương Nam. Mạnh Hoạch, thủ lĩnh man di phương Nam, nhiều lần nổi dậy, vì vậy Gia Cát Lượng quyết định dùng mưu kế “thu phục lòng người”. Trong nhiều trận giao tranh với Mạnh Hoạch, Gia Cát Lượng đều bắt được hắn, nhưng đều hào phóng thả ra. Ban đầu, Mạnh Hoạch không phục, cho rằng Gia Cát Lượng chỉ là dọa nạt, nên lại nổi dậy. Cứ như vậy, lặp lại 7 lần, cuối cùng Mạnh Hoạch cảm phục trước lòng thành của Gia Cát Lượng và quy phục, không bao giờ nổi loạn nữa. Sự yên ổn ở phương Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của Thục Hán.

Usage

用以形容用策略使对方心悦诚服,也指反复多次的策略。

yòng yǐ xíngróng yòng cèlüè shǐ duìfāng xīnyuèchéngfú, yě zhǐ fǎnfù duō cì de cèlüè

Được dùng để diễn tả cách dùng chiến lược để khiến ai đó hoàn toàn phục tùng, đồng thời cũng ám chỉ các chiến lược lặp đi lặp lại.

Examples

  • 诸葛亮七纵七擒孟获,最终使其归顺。

    zhūgě liàng qī zòng qī qín mèng huò, zuìzhōng shǐ qí guīshùn

    Tả Trụ Cơ bảy lần thả và bảy lần bắt Mạnh Hoạch, cuối cùng khiến hắn quy phục.

  • 他用七纵七擒的策略,最终让对手心悦诚服。

    tā yòng qī zòng qī qín de cèlüè, zuìzhōng ràng duìshǒu xīnyuèchéngfú

    Hắn dùng chiến thuật thả bảy lần bắt bảy lần, cuối cùng khiến đối thủ phải quy hàng.