不徇私情 bù xùnsīqíng Vô tư

Explanation

徇:曲从。不曲从私人交情。指为人公正,秉公处事。

Xun: tuân theo. Không tuân theo tình cảm cá nhân. Điều đó nói đến việc công bằng và chính trực trong hành vi của một người.

Origin Story

县令李公,素来以清廉公正著称。一日,邻县发生一起命案,死者是当地富商的独子,嫌疑人正是富商的竞争对手。富商哭诉,恳求李公彻查,务必将凶手绳之以法。然而,嫌疑人却声称自己是被冤枉的,并提供了不在场证明。李公并没有被富商的权势和哭诉所动摇,他仔细审查了所有证据,认真听取了双方的陈述,最终根据事实真相,判定嫌疑人无罪。此事传开后,百姓们都称赞李公不徇私情,一心为民。李公的故事也成为了后人学习的榜样,他用实际行动诠释了什么是真正的公正无私。

xiàn lìng lǐ gōng, sù lái yǐ qīnglián gōngzhèng zhùchēng

Quan huyện Lý Công nổi tiếng với sự liêm chính và không thiên vị. Một ngày nọ, một vụ giết người xảy ra ở huyện lân cận. Nạn nhân là con trai duy nhất của một thương gia giàu có, và nghi phạm là đối thủ cạnh tranh kinh doanh của thương gia đó. Thương gia đã cầu xin Lý Công điều tra kỹ lưỡng và đưa kẻ giết người ra trước công lý. Tuy nhiên, nghi phạm khẳng định mình vô tội và cung cấp bằng chứng ngoại phạm. Lý Công không bị ảnh hưởng bởi quyền lực hoặc lời cầu xin của thương gia. Ông đã xem xét kỹ lưỡng tất cả các bằng chứng, lắng nghe cẩn thận cả hai bên, và cuối cùng, dựa trên sự thật, tuyên bố nghi phạm không có tội. Tin tức này lan truyền, và người dân ca ngợi Lý Công vì sự không thiên vị và lòng tận tâm với người dân. Câu chuyện của Lý Công trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau, thể hiện công lý thực sự.

Usage

作谓语、定语;用于处事

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; yòng yú chǔshì

Là vị ngữ hoặc tính từ; được sử dụng trong việc xử lý các vấn đề

Examples

  • 法官秉公执法,不徇私情。

    fǎguān bǐnggōng zhífǎ, bù xùnsīqíng

    Quan tòa thực thi pháp luật một cách vô tư, không thiên vị.

  • 他坚持原则,不徇私情,受到大家的一致好评。

    tā jiānchí yuánzé, bù xùnsīqíng, shòudào dàjiā de yīzhì hǎopíng

    Ông ấy tuân thủ nguyên tắc, không thiên vị, và được mọi người ca ngợi về điều đó.