不拔之志 khát vọng kiên định
Explanation
形容意志坚定,不可动摇。比喻人意志坚定,目标明确,不会轻易放弃。
Mô tả một ý chí mạnh mẽ và kiên định. Nó miêu tả ý chí của một người quyết tâm và hướng đến mục tiêu, không dễ dàng từ bỏ.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的书生,从小就立志要成为一位伟大的诗人。他饱读诗书,勤奋刻苦,即使面对嘲笑和贫困,也从未动摇过他的理想。寒冬腊月,他常常披着蓑衣在田埂上吟诵诗句,夏日酷暑,他依然在书桌前挥毫泼墨。他坚持不懈,最终成就了一代诗仙的美名。李白的成功,源于他那不拔之志,他那坚定不移的信念,激励着他不断向前,最终到达成功的彼岸。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, một học giả tên là Lý Bạch từ nhỏ đã ấp ủ khát vọng trở thành một nhà thơ vĩ đại. Ông học hành chăm chỉ, và ngay cả khi đối mặt với sự chế giễu và nghèo đói, ông cũng không bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình. Vào những mùa đông khắc nghiệt, ông thường mặc áo rơm và đọc thơ bên đường; dưới cái nắng nóng mùa hè, ông vẫn ngồi ở bàn làm việc, viết thơ. Sự kiên trì của ông cuối cùng đã mang lại cho ông danh hiệu 'Thi tiên bất tử'. Thành công của Lý Bạch bắt nguồn từ quyết tâm bất khuất của ông; niềm tin vững chắc của ông đã thúc đẩy ông tiến lên phía trước và dẫn ông đến thành công.
Usage
多用于形容人的意志坚定、目标明确,不轻易放弃。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả ý chí kiên định, mục tiêu rõ ràng và không dễ dàng từ bỏ của một người.
Examples
-
他有着不拔之志,立志要成为一名科学家。
ta youzhe bubazhizhi,lizhi yaochengweiyimingkexuejia
Anh ấy có một khát vọng kiên định, quyết tâm trở thành một nhà khoa học.
-
面对困难,她始终保持着不拔之志,最终取得了成功。
mian dui kunnan,ta shizhong baochi zhe bubazhizhi,zui zhong qude le chenggong
Đối mặt với khó khăn, cô ấy luôn giữ vững quyết tâm bất khuất và cuối cùng đã thành công.