不知所终 Bù zhī suǒ zhōng kết cục không rõ

Explanation

指人的最终结局或下落不明。

Chỉ kết quả cuối cùng hoặc nơi ở của một người không rõ.

Origin Story

东汉时期,有个叫向长的隐士,精通《老子》和《易经》,乡里人都很敬佩他的学识。朝廷曾派人征召他去做官,但他都婉言谢绝。有人说,他学问太深,所以变得越来越糊涂。后来,他约上几个老朋友,一起游历泰山、衡山等名山大川,数年后,他不知所终,再也没有人见过他。有人说他隐居深山,也有人说他乘船飘游江湖,还有人说他羽化登仙…向长究竟去了哪里,成了一个千古之谜。他那飘逸洒脱的身影,像一阵风,轻轻地来了,又轻轻地走了,只留下许多美丽的传说流传于世。

dong han shi qi, you ge jiao xiang chang de yinshi, jing tong laozi he yijing, xiangli ren dou hen jingpei ta de xueshi. chao ting ceng pai ren zhengzhao ta qu zuo guan, dan ta dou wanyan xiejue. you ren shuo, ta xuewen tai shen, suoyi bian de yue lai yue hutou. hou lai, ta yue shang ji ge lao pengyou, yiqi youli taishan, hengshan deng mingshan da chuan, shunyuan hou, ta bu zhi suo zhong, zai ye meiyou ren jianguo ta. you ren shuo ta yinjux shenshan, ye you ren shuo ta cheng chuan piaoyou jiang hu, hai you ren shuo ta yuhuadengxian... xiang chang jiu jing qu le nali, cheng le yi ge qiangu zhi mi. ta na piaoyi satuo de shenying, xiang yizhen feng, qing qing de lai le, you qing qing de zou le, zhi liu xia xudu de meili de chuanshuanchuan liu chuan yu shi.

Trong thời nhà Hán Đông, có một ẩn sĩ tên là Xiang Chang, người rất am hiểu các tác phẩm của Lão Tử và Dịch Kinh. Dân làng rất ngưỡng mộ kiến thức của ông. Triều đình nhiều lần mời ông làm quan, nhưng ông đều từ chối khéo léo. Có người nói rằng kiến thức của ông quá sâu rộng, nên ông càng ngày càng lúng túng. Sau đó, ông mời một vài người bạn già cùng nhau đi du ngoạn các danh lam thắng cảnh như núi Thái Sơn và núi Hằng Sơn. Vài năm sau, ông biến mất không dấu vết, và không ai từng gặp lại ông nữa. Có người nói rằng ông ẩn cư trong núi sâu, có người nói rằng ông đi thuyền dạo chơi trên sông hồ, và cũng có người nói rằng ông đã thăng thiên… Xiang Chang thực sự đi đâu vẫn là một bí ẩn lịch sử. Hình ảnh tao nhã và ung dung của ông, như một làn gió nhẹ, nhẹ nhàng đến và nhẹ nhàng đi, chỉ để lại nhiều truyền thuyết đẹp đẽ.

Usage

常用作谓语,表示结局或下落不明。

chang yong zuo weiyu, biao shi jieju huo xia luo bu ming

Thường được dùng làm vị ngữ để diễn đạt kết quả hoặc nơi ở không rõ.

Examples

  • 他离家出走,至今不知所终。

    ta li jia chu zou, zhi jin bu zhi suo zhong

    Anh ta bỏ nhà đi và cho đến nay vẫn không rõ tung tích.

  • 那支探险队深入原始森林,从此不知所终。

    na zhi tan xian dui shen ru yuan shi sen lin, cong ci bu zhi suo zhong

    Đội thám hiểm tiến sâu vào rừng nguyên sinh và từ đó mất tích không dấu vết.