不苟言笑 nghiêm nghị và không bao giờ cười
Explanation
苟:苟且,随便。不随便说笑。形容态度庄重严肃。
Gǒu: tùy tiện, qua loa. Không nói chuyện và cười tùy tiện. Mô tả thái độ trang nghiêm và nghiêm túc.
Origin Story
年轻的书生李文,初次拜访名满天下的大学问家程先生。程先生家简朴,院中一棵古柏,枝繁叶茂。李文屏气凝神,来到书房,只见程先生正伏案批阅卷宗,不苟言笑。李文不敢打扰,只轻轻地放下拜帖。程先生头也不抬,只嗯了一声,继续批改。李文静静地站着,心中忐忑,却又敬佩程先生的认真态度。许久,程先生才抬起头,目光如炬,上下打量着李文。李文更加紧张,结结巴巴地介绍来意。程先生听后,沉默片刻,说:‘请坐下,我们慢慢谈。’ 程先生的专注和认真,让李文体会到读书人的境界,从此更加努力学习,潜心治学,最终也成为一方名士。
Nhà nho trẻ tuổi Lý Văn lần đầu tiên đến thăm ông Thành, một học giả nổi tiếng. Nhà ông Thành đơn giản, trong sân có một cây bách cổ thụ, cành lá sum suê. Lý Văn nín thở bước vào thư phòng, thấy ông Thành đang xem xét tài liệu, vẻ mặt nghiêm nghị. Lý Văn không dám làm phiền, chỉ nhẹ nhàng đặt danh thiếp xuống. Ông Thành không ngẩng đầu lên, chỉ ừ một tiếng. Lý Văn đứng yên lặng, lòng hồi hộp, nhưng lại khâm phục sự nghiêm túc của ông Thành. Lâu sau, ông Thành mới ngẩng đầu lên, ánh mắt sáng quắc, nhìn Lý Văn từ trên xuống dưới. Lý Văn càng thêm hồi hộp, lắp bắp giới thiệu lí do đến thăm. Ông Thành lắng nghe, im lặng một lát rồi nói: 'Xin mời ngồi xuống, chúng ta từ từ nói chuyện. Sự tập trung và nghiêm túc của ông Thành giúp Lý Văn hiểu được tầm vóc của một nhà nho. Từ đó, anh càng học hành chăm chỉ hơn và cuối cùng cũng trở thành một nhà nho nổi tiếng.
Usage
作谓语、定语;形容表情庄重、严肃
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả vẻ mặt trang nghiêm, nghiêm túc.
Examples
-
他为人严肃认真,不苟言笑。
tā wéirén yánsù rènzhēn, bù gǒu yán xiào
Anh ấy nghiêm túc và chăm chỉ, không bao giờ cười.
-
会议上,领导不苟言笑,气氛凝重。
huìyì shàng, lǐngdǎo bù gǒu yán xiào, fēnwéi níngzhòng
Trong cuộc họp, lãnh đạo rất nghiêm túc và không khí căng thẳng.
-
他平时不苟言笑,但内心却很善良。
tā píngshí bù gǒu yán xiào, dàn nèixīn què hěn shànliáng
Anh ấy thường không cười, nhưng thực ra rất tốt bụng.